韋那威其:名冊排基本𢧚固/堛/2
<
韋那威其:名冊排基本𢧚固
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
排基本
堛1
堛2
堛3
堛4
目錄
1
藝術 Nghệ thuật (8排曰)
2
地理 Địa lý (12排曰)
3
歷史 Lịch sử (4排曰)
4
言語 Ngôn ngữ (5排曰)
5
局𤯨 Cuộc sống (14排曰)
6
算學 Toán học (6排曰)
7
哲學 Triết học (7排曰)
8
科學 Khoa học (18排曰)
9
社會 Xã hội (14排曰)
10
工藝 Công nghệ (9排曰)
11
工業 Công nghiệp (3排曰)
低𱺵名冊仍排曰基本堛𠄩。
Đây là danh sách những bài viết cơ bản bậc hai.
時點: 15:33, 17 𣎃5, 2009 (UTC)
藝術 Nghệ thuật (8排曰)
建築
(
國
)
藝術
(
國
)
電影
(
國
)
雕刻
(
國
)
音樂
(
國
)
藝術呈演
(
國
)
傳統傳𠰘
(
國
)
藝術視覺
(
國
)
地理 Địa lý (12排曰)
洲非
(
國
)
洲亞
(
國
)
城庯
(
國
)
國家
(
國
地球
/
𬃻𡐙
(
國
)
洲歐
(
國
)
地理
(
國
)
𡶀
(
國
)
北美
(
國
)
大洋
(
國
)
瀧
(
國
)
南美
(
國
)
歷史 Lịch sử (4排曰)
文明
(
國
)
歷史
(
國
)
歷史科學
(
國
)
歷史世界
(
國
)
言語 Ngôn ngữ (5排曰)
冊
(
國
)
言語
(
國
)
言語學
(
國
)
文學
(
國
)
𡨸曰
(
國
)
局𤯨 Cuộc sống (14排曰)
裝服
(
國
)
𣩂
(
國
)
感觸
(
國
)
解智
(
國
)
食咹
(
國
)
家
(
國
)
情欲
(
國
)
工役
(
國
)
事𤯩
(
國
)
𠁀𤯩個人
(
國
)
文化普通
(
國
)
種族
(
國
)
𥄬
(
國
)
時間
(
國
)
算學 Toán học (6排曰)
代數
(
國
)
形學
(
國
)
歷史算學
(
國
)
算學
(
國
)
度量
(
國
)
數
(
國
)
哲學 Triết học (7排曰)
知識
(
國
)
論理學
/
Logic
(
國
)
心智
(
國
)
道德
(
國
)
神話
(
國
)
哲學
國
)
宗敎
(
國
)
科學 Khoa học (18排曰)
動物
(
國
)
天文學
(
國
)
籺仁
(
國
)
微菌
(
國
)
生學
(
國
)
元素化學
(
國
)
化學
(
國
)
氣候
(
國
)
能量
(
國
)
類𠊛
(
國
)
醫學
(
國
)
自然
(
國
)
物理
(
國
)
植物
(
國
)
心理學
(
國
)
科學
(
國
)
宇宙
(
國
)
渃
(
國
)
社會 Xã hội (14排曰)
營業
(
國
)
共同
(
國
)
罪犯
(
國
)
文化
(
國
)
飮食
(
國
)
敎育
(
國
)
家庭
(
國
)
政府
(
國
)
律
(
國
)
錢
(
國
)
政治
(
國
)
科學社會
(
國
)
社會
(
國
)
戰爭
(
國
)
工藝 Công nghệ (9排曰)
農業
(
國
)
電子學
(
國
)
焒
(
國
)
科學技術
(
國
)
𦁸
/
印絲涅
(Internet)
(
國
)
工藝
(
國
)
工藝通信
(
國
)
遠通
(
國
)
運載
(
國
)
工業 Công nghiệp (3排曰)
𡏦𥩯
(
國
)
區域製造
(
國
)
開拓𡎡
(
國
)
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張預案
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張