結果尋檢

䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • * 𢆥[[1787]]、Le Floch de la Carrière㐌𦘧版圖沿海[[塘中]]朱部海關法、𥪝𪦆版圖都城化得𦘧𠬠格可𤑟吧亇𠸛化㐌得記如格𠊛法常𧗱𢖖:HUÉ。<ref>BOUDET & MAS …」<ref>Rapport du Coma à S.M. l'Empereur d'Mnnam, en date du 6 du 9 mois de la 10 année de Thanh Thai (20 Octobre 1898)- Journal officiel de l' Indo-chine …
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *[[Lovek]] – {{r|欏壁|La Bích}} …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Kapi truyền thống được mô tả bởi Simon de La Loubère, một nhà ngoại giao người Pháp được Vua Louis XIV bổ nhiệm vào Hoàn …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𢆥1864、𠀧省吶𨑗𢖖󠄁欺𧗱𢬣𠊛法㐌正式𠭤成屬地南圻屬法。𦤾𢆥1867、副都督法啤厄・咜・{{ur|羅|la}}・{{ur|𡍄𤎜呧𠲖|Grandière}}𫃚𠊛越南沛讓添𠀧省朱篤、河仙吧永隆。蹺妬、𪥘󠄁漨南部拱如垌平瀧九龍調㑲𨑜事該治𧵑法。 …ce)。𨑜省𱺵郡(circonscription)吧基礎派員行政(délégation administrative)、𨅸頭𱺵員主郡(Chef de la circonscription)吧位派員行政(Délégué administratif)相應;耒𦤾級總(canton)貝該總管理。 …
    66kB(1.122詞) - 08:46、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • |[[聯歡柉La Habana]]||[[1979]]||[[La Habana]]||[[Cuba]]||區域||𧶄朱各部柉[[美羅星]] …
    9kB(413詞) - 11:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …web.archive.org/web/20090205172555/http://laodong.com.vn/Home/Dang-ta-that-la-vi-dai/20082/75821.laodong "黨些實羅偉大"] 香茶、9:05 PM、01/02/2008</ref> 𠬠時間𥪝十年1930、在沔南、黨共產吧仍𠊛Troskist合作𢭲膮𨕭詞報 La Lutte。 …
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …)𦘧𨕭𫃵寔現壙1926-1929。幅𢂰呢𢆥[[2010]]淂哘 [[Sotheby's]] [[𧸝鬭價]]𣄒[[香港]]𢭲價596.000 [[Đô-la 香港]],相當𢭲75.000[[美金]]。<ref>〈[http://www.danchimviet.info/archives/25159 𠄩𡲈𢢲一 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[Lanthanum]] || La || 57 || [[Lantan]] …
    14kB(1.520詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *「{{r|𦋦|ra}}」:𡨸呢得構成自𡨸「{{r|羅|la}}」簡化吧𡨸「出」。「出」𣎏義羅「𦋦(𠚢)」表示意義𧵑𡨸𢯖。 …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * ''Tiếng Tswana'': Botswana<br />Lefatshe la Botswana |{{flagicon|Malawi}} '''[[Malawi]]''' (Ma-la-uy)<br />Cộng hòa Malawi …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 12. Xuân Và Tuổi Trẻ (La Hồi) [[Paris By Night 76]]<br /> * [http://www.latimes.com/entertainment/la-et-vietmusic10-2008may10,0,2391650.story Singer Minh Tuyet dreams big in Li …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |GDP PPP = 31,271 tỷ Đô la Mỹ |GDP PPP trên đầu người =59.451 Đô la Mỹ …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …e possibilité théorique et de la lutte pour la dictature du prolétariat> 𨕭《La Vérité》n°588 (Septembre 1979)</ref> …獨立」,𦓡羅{{r|永珊|Vĩnh San}}([[維新]]),淂䀡如羅𠬠𠊛「Gaullist」。<ref name=a>Paul-Marie de La GORCE:<De Gaulle-Leclerc: de Londres à l'Indochine>, 《Espoir》n°132, 2002</r …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Tri}}(海防)組織捐錢𡏦𥩯𡓏𩄴,世旅㐌㨂𦠘老{{r|貴|Quý}}𥪝𥒮〈𤮗鐄 〉-由{{r|梅芳|Mai Phương}}倣作自〈[[丐㘨]]〉(La marmite)𧵑 [[Plautus]]-𠁑事向引𧵑{{r|黃玉珀|[[Hoàng Ngọc Phách]]}}吧淂{{r|韋玄得|[[Vi Huy *〈[[春吧𢆫𥘷]]〉(1946)譜𠳒咮樂𤳄{{r|羅開|[[La Hối]]}} …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |阿羅槃 || A La Bàn || - || - || ? - ? || [[唐山]]、[[河北]] || 長部落 || [[烏桓]]<br>[[曹魏]] || - || …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …717. Đến năm 1969, chi phí của Mỹ dành cho cuộc chiến đã lên tới 33 tỷ đô la mỗi năm, khơi mào cho cuộc lạm phát bắt đầu làm suy yếu nền kinh tế Mỹ.</re …013</ref><ref>[http://www.tienphong.vn/xa-hoi/trung-ta-bui-tung-khong-phai-la-nguoi-bat-giu-duong-van-minh-35516.tpo Trung tá Bùi Tùng không phải là ngườ …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • | tên khác = [[Tống Bình]], [[Đại La]], [[Long Đỗ]], <br>[[Thăng Long|Đông Đô]], [[#Thăng Long, Đông Đô, Đông Qu 𠓨十年1940、欺河内羅首府𧵑[[聯邦東洋]]、民數城庯得統計羅132.145𠊛。<ref>Baron & La Salle. ''Dictionnaire des Communes administratif et militaire, France métro …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡( | 20𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。