結果尋檢

䀡(50𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • '''時代途𥒥𡳵'''(Thời đại đồ đá cũ)羅𠬠時代[[時前史|前史]]得分別憑事發展𧵑各工具𥒥。𧗱基本、伮佔近如全部[[歷史世界|歷史類𠊛]]𨕭[[賴𡐙]]、抖𨱽自曠2.5兆 {{Wikipedia|Thời đại đồ đá cũ}} …
    2kB(34詞) - 10:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list2 = [[Bố Đại, Gia Nghĩa|Bố Đại]]{{·}}[[Đại Lâm, Gia Nghĩa|Đại Lâm]] | list3 = [[A Lý Sơn, Gia Nghĩa|A Lý Sơn]]{{·}}[[Đại Phố, Gia Nghĩa|Đại Phố]]{{·}}[[Đông Thạch, Gia Nghĩa|Đông Thạch]]{{·}}[[Phiên Lộ, Gia Nghĩa|Ph …
    1kB(282詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * Công chuyện: Quốc gia đại sự; Sự sự (mọi chuyện); Sự tình * Nhiệm vụ phải làm: Hữu sự đại gia tố (thấy việc ai cũng tham gia) …
    419拜(93詞) - 10:39、𣈜6𣎃12𢆥2013
  • {{𡨸漢喃準}}'''大西洋'''(Đại Tây Dương)𱺵大洋𡘯次 2 𨑗[[𬃻𡐙]]吧占曠 1/5 面積行星貝總面積曠 106.400.000km²、 得包𨒺𤳸[[洲美]]𧗱𱘃西、[[ {{Wikipedia|Đại Tây Dương}} …
    337拜(16詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list3 = [[Đại Thành, Chương Hóa|Đại Thành]]{{·}}[[Đại Thôn, Chương Hóa|Đại Thôn]]{{·}}[[Nhị Thủy, Chương Hóa|Nhị Thủy]]{{·}}[[Phân Viên, Chương Hóa|Ph …
    2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • [[集信:Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng.jpg|𡮈|260x260px|幀民間東湖描寫陣「吳權大破軍南漢」在白藤(9 …
    935拜(23詞) - 21:05、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • |above=“[[Đặc đại thành thị]]” có nhân khẩu thường trú hoặc nhân khẩu hộ tịch phi nông nghiệp …Hàm Đan]]{{•}}[[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]]{{•}}[[Đại Đồng, Sơn Tây|Đại Đồng]]{{•}}[[Bao Đầu]] …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{𡨸漢喃準}}[[集信:Đại tướng Hoàng Văn Thái.jpg|𡮈|250px|真容大將黄文太𠓨𢆥1986]] …
    498拜(27詞) - 12:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tr valign="top"><td>'''Đại&nbsp;diện&nbsp;cho'''</td><td>{{{represented|{{{đại diện}}}}}}</td></tr>}} {{#if: …
    3kB(446詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * ''chị ấy'', ''chị Hằng'', ''chị đại'' …
    218拜(31詞) - 13:32、𣈜25𣎃6𢆥2021
  • I don't know if all of Đại Đồng are written as 大同, especially the Xã(社) in Vietnam. (HELP!) {{unsigned …
    378拜(41詞) - 19:49、𣈜14𣎃6𢆥2014
  • {{懃準化}}'''大䟢𨁝'''(Đại nhảy vọt;{{zh|s=大跃进|t=大躍進|p=Dàyuèjìn}};音漢越:đại dược tiến)羅𠸛常噲𥪝冊報[[㗂越]]朱計劃[[社會]]吧[[經濟]]𧵑[[共和人民中華]]得實現自𢆥1958𦤾𢆥1962𥆂目標使用民數孔路𧵑 {{Wikipedia|Đại nhảy vọt}} …
    1kB(43詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • -->{{#if:{{{Owner|{{{Sở hữu|}}}}}}|do {{{Owner|{{{Sở hữu}}}}}} sở hữu|}} để đại diện cho <!-- -->{{#if:{{{Used for|{{{Đại diện cho|}}}}}}|{{{Used for|{{{Đại diện cho}}}}}} |{{{Article|{{{Bài}}}}}}}}. <!-- …
    7kB(1.402詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • :『[[大南寔錄]]』''Đại Nam thực lục'':'''同狔''';『[[嘉定城通志]]』''Gia Định thành thông chí'':'''同狔'''。-- …
    934拜(49詞) - 19:29、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …tối cao của Liên hiệp Pháp bao gồm một đoàn đại biểu của chính phủ Pháp và đại diện của các nước liên kết. Chức năng của nó là để hỗ trợ chính phủ trong… …g bằng nhau của các thành viên đại diện cho Pháp, và một nửa số thành viên đại diện các tỉnh và vùng lãnh thổ ở nước ngoài và các quốc gia hội viên. …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Đại Trường Kim}} …
    4kB(23詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Triều đại: Nhà Trần …
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • …ontpage|位|vị}} {{r-frontpage|𧵑|của}} {{r-frontpage|保|bảo}} {{r-frontpage|大|đại}}'''</span> …
    2kB(64詞) - 10:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • {{懃準化}}'''大韓民國'''({{kor|k=대한민국|hanja=大韓民國|rm=Daehan Minguk|hanviet=Đại Hàn Dân Quốc}})咍'''韓國''','''共和朝鮮'''群噲羅'''南韓''','''南朝鮮'''咍'''大韓''',羅𠬠國家屬東亞,𦣰 …
    1kB(123詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …路 八百五十一尋至'''油蔑'''市 店舍稠密」;『[[wikipedia:vi:Đại Nam nhất thống chí|大南一統志]]』 ''Đại Nam nhất thống chí'':「富強市 在平安縣富強村地 俗名'''油蔑'''市 在蒞之旁 舟車湊集」 | [[同狔]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đại Nam thực lục|大南寔錄]]』 ''Đại Nam thực lục''、『[[wikipedia:vi:Gia Định thành thông chí|嘉定城通志]]』 ''Gia Định …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …iki/%C4%90%E1%BA%A1i_Nam_Qu%E1%BA%A5c_%C3%A2m_t%E1%BB%B1_v%E1%BB%8B 大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị] <small><b>(DGT)</b></small> {{R-Check}} 大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn Kính<small> [[https://drive.google.com/file/d/ …
    5kB(860詞) - 09:00、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • …{{•}} [[Diêm Điền, Thâm Quyến|Diêm Điền]] {{•}} ''[[Đại Bằng, Thâm Quyến|Đại Bằng tân khu]]'' {{•}} ''[[Quang Minh, Thâm Quyến|Quang Minh tân khu]]'' {{ …i Huyện]] {{•}} [[Hưng Ninh, Mai Châu|Hưng Ninh]] {{•}} [[Đại Bộ, Mai Châu|Đại Bộ]] {{•}} [[Phong Thuận]] {{•}} [[Tiêu Lĩnh]] {{•}} [[Bình Viễn]] {{•}}… …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …tiếng Việt hiện đại. Ví dụ, nếu từ “羅馬” là từ mượn trong tiếng Trung hiện đại mà trước đây cũng thường xuyên được dùng ở nước ta, thì bây giờ chúng ta cũ …
    5kB(745詞) - 09:17、𣈜10𣎃5𢆥2024
  • …n=top|[[Bắc Đầu]]<br />[[Đại An, Đài Bắc|Đại An]]<br />[[Đại Đồng, Đài Bắc|Đại Đồng]]<br />[[Nam Cảng]]<br />[[Nội Hồ]]<br />[[Sỹ Lâm|Sĩ Lâm]]<br />[[Tín |valign=top|[[Đại Khê, Đào Viên|Đại Khê]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <br/><small>Phần lớn các chữ Nôm là kí tự hình thanh, và đại đa số chữ Hán cũng thuộc loại này. Khi người Trung Quốc và người Nhật Bản… …ủa các chữ Hán. ''Thông dụng Quy phạm Hán tự Biểu'' công bố tại Trung Quốc đại lục đã thu thập được 8.105 chữ Hán giản thể, tổng số nét là 88.447, số nét …
    6kB(1.009詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • {{Biểu đồ cây|border=0| | | | | | | | LDH | LDH=1. {{r|大行黎桓|Đại-hành Lê Hoàn}}}} …
    5kB(136詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …br />[[Hình:China - Leshan 20 - Giant Buddha (135959098).jpg|130px|Lạc Sơn Đại Phật]] …u]] {{•}} [[Kim Đường]] {{•}} [[Song Lưu]] {{•}} [[Bì (huyện)|Bì]] {{•}} [[Đại Ấp]] {{•}} [[Bồ Giang]] {{•}} [[Tân Tân, Thành Đô|Tân Tân]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{懃準化}}'''大同'''(Đại Đồng)固体𱺵𠸜𧵑: *社[[大同、Đại Lộc]]、[[廣南]](大鹿?) …
    2kB(42詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Đại danh từ: Cái đó; Cái gì vậỷ …
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
  • '''大長今''' (Đại Trường Kim;[[Hangul]]:'''대장금'''、[[漢字]]:'''大長今'''、[[羅馬字國語]]:Dae Jang-geum;[[ …
    12kB(37詞) - 09:36、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list2 = [[Đại Vũ Khẩu]] {{•}} [[Huệ Nông]] {{•}} [[Bình La, Hồi Ninh Hạ|Bình La]] …
    1kB(234詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • 謝志大長生在省[[慶和]],[[越南]],𠸛𧵑翁,大長,淂𢯖自𠄩地名𧵑省慶和羅{{r|大嶺|[[Đại Lãnh]]}}吧{{r|長江|Trường Giang}}(滝{{r|丐|Cái}})<ref name=a>DTH(3𣎃8𢆥2009),〈[htt …
    6kB(195詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …lập|Phong kiến]]{{*}}[[Pháp thuộc]]{{*}}[[Việt Nam#Lịch sử hiện đại|Đương đại]] …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • *{{r|大寶|đại bảo}}:錢𣎏價値𡘯。 '''{{r|順天大寶|Thuận Thiên đại bảo}}(1010-1028)''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # [[大洋]] ([[wikipedia:vi:Đại dương|國]]) # [[代數]] ([[wikipedia:vi:Đại số|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …;[[5𣎃7]]𢆥[[182]] – [[21𣎃5]]、[[252]])、即'''吳太祖'''(Ngô Thái Tổ)咍'''吳大帝'''(Ngô Đại Đế)。翁繼位𤕔[[孫堅]]吧英[[孫策]]、𧿨成位君主頭先𧵑[[東吳|渃吳]]時[[三國]]𥪝[[歷史中國]]。 …
    8kB(53詞) - 09:36、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …mà có thể thích ứng dùng với Hán-nôm. Tôi thấy trong khi dùng chữ Nôm hiện đại, nên làm theo tiếng Trung, chỉ dùng dấu chấm với tên người và có thể dùng… …
    2kB(318詞) - 09:13、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …u điều phối để xả thải nước phóng xạ từ nhà máy điện hạt nhân Fukushima ra đại dương sớm nhất vào tháng 8, Nikkei đưa tin hôm nay. Đây sẽ là mốc quan trọn …ng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) ngày 4/7 đánh giá kế hoạch xả nước phóng xạ ra đại dương của Nhật Bản đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. "Việc xả thải dần dần,… …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …')、là bộ từ vựng Yamato ({{lang|ja|大和言葉}}, ''Đại Hòa ngôn diệp'' - từ vựng Đại Hòa) có từ xưa của Nhật Bản。 …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • #[[標準化𡨸喃:đại|đại]] …c: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • <br>Phần lớn các chữ Nôm là kí tự hình thanh, và đại đa số chữ Hán cũng thuộc loại này. Khi người Trung Quốc và người Nhật Bản… …ủa các chữ Hán. ''Thông dụng Quy phạm Hán tự Biểu'' công bố tại Trung Quốc đại lục đã thu thập được 8.105 chữ Hán giản thể, tổng số nét là 88.447, số nét …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • <br>Phần lớn các chữ Nôm là kí tự hình thanh, và đại đa số chữ Hán cũng thuộc loại này. Khi người Trung Quốc và người Nhật Bản… …ủa các chữ Hán. ''Thông dụng Quy phạm Hán tự Biểu'' công bố tại Trung Quốc đại lục đã thu thập được 8.105 chữ Hán giản thể, tổng số nét là 88.447, số nét …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …|Thiện }}{{r|感|Cảm }}{{r|嘉|Gia }}{{r|應|Ứng }}{{r|靈|Linh }}{{r|武|Vũ }}{{r|大|Đại }}{{r|王|Vương}}'''、吧𧗱𡢐各史家、𥪝妬𣎏史臣[[黎文休]]吧[[吳士連]]、調敬重噲翁羅「'''{{r|士|Sĩ }}{{r|王|V …𦥃欺茄漢𠅍時吏朝貢茄吳。𡢐欺士燮𠅍、𡥵羅[[士徽]]自稱爫太守。吳主羅孫權𠂫𢺺坦交州、自合浦𧗱北噲羅[[廣州]]。差{{r|呂|Lữ }}{{r|岱|Đại}}爫廣州刺史、{{r|戴|Đái }}{{r|良|Lương}}爫交州刺史、吧差陳時𨖅𠳙士燮爫太守郡交趾。士徽𢶢拒、被軍茄東吳驢扒折。}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iết 3 dự án trong khoản vay ODA lần này liên quan đến phục hồi kinh tế sau đại dịch, cải tạo hạ tầng giao thông và phát triển nông nghiệp. …
    3kB(512詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …1、Li Yuqin):𡠣𢆥1943、淂封{{r|福貴人|Phúc quý nhân}}。離異𢭲溥儀𢆥1958。淂𠊛𠁀命名羅{{r|末代皇娘|Mạt Đại hoàng nương}}。 …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện …
    5kB(608詞) - 19:12、𣈜25𣎃8𢆥2017
  • ["asian games"] = {"đại hội thể thao"}, ["oceans"] = {"ocean", "châu đại dương"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • Bây giờ đọc phần còn lại, ta không khỏi sửng sốt về công phu vĩ đại mà một viên quan bé, phải thuyên chuyển nay đây mai đó, mỗi lần phải mang… …đọc được. Đến đời Minh Thành-Tổ (1405-1424) sách được chép vào bộ Vĩnh-lạc đại-điển ; nhưng cũng chỉ để trong bi các mà thôi. Đến đời Thanh Thánh-Tổ, niên …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[file:Điện Thái Hòa - Đại nội Huế(1).jpg|250px|thumb|[[殿太和 (皇城化)|殿太和]]——大内化]] [[file:Hiển Lâm Các - Đại Nội Huế(1).jpg|250px|thumb|[[顯臨閣]]—[[皇城化|大内化]]]] …
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …2 style="text-align: center; background-color: #dcffc9" {{!}} Tiếng Hán cổ đại …tyle="text-align: center; background-color: #dcffc9" {{!}} Tiếng Hán trung đại
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
䀡(50𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。