結果尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • | title = Đơn vị hành chính của huyện '''[[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa]]''' | above = Huyện lị: '''[[Thái Bảo, Gia Nghĩa|Thái Bảo]]''' …
    1kB(282詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | title = Đơn vị hành chính '''[[Hoa Liên (huyện)|huyện Hoa Liên]]''' | above = Huyện lị: '''[[Hoa Liên (thành phố)|Thành phố Hoa Liên]]''' …
    1kB(224詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | group2 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …
    895拜(98詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | group2 = [[Phân cấp hành chính Hàn Quốc|Huyện]] …an]]{{·}}[[Jeungpyeong]]{{·}}[[Jincheon]]{{·}}[[Okcheon]]{{·}}[[Yeongdong (huyện)|Yeongdong]] …
    858拜(99詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …quanh [[Đài Bắc|thành phố Đài Bắc]], nam của [[Cơ Long]], bắc [[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]] và tây [[Nghi Lan]]. Tên tiếng Anh của thành phố là New Taipei Trước ngày 25 tháng 12 năm 2010, thành phố nguyên là huyện Đài Bắc ({{zh|t=臺北縣 hoặc 台北縣}}) trực thuộc [[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân… …
    0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | title = Đơn vị hành chính huyện '''[[Chương Hóa]]''' | above = Huyện lị: '''[[Chương Hóa (thành phố)|Chương Hóa]]''' …
    2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |group3 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …
    1kB(141詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | group2 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …
    1kB(120詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |group2 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …
    1.004拜(138詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{𡨸漢喃準}}'''縣'''(Huyện)𱺵單位行政地方級𠄩於區域[[農村]]𧵑[[越南]]。術語「[[級縣]]」常得用抵指全部級行政地方次𠄩、義𱺵包𠁟𪥘󠄁城庯直屬省、郡、縣吧市社。 {{Wikipedia|Huyện (Việt Nam)}} …
    723拜(10詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | group2 = [[phân cấp hành chính Hàn Quốc#Gun (huyện)|Các huyện]] …
    2kB(159詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …Ninh|Gia Tường]] {{•}} [[Vấn Thượng]] {{•}} [[Tứ Thủy]] {{•}} [[Lương Sơn (huyện Trung Quốc)|Lương Sơn]] …ảng]] {{•}} [[Lam Sơn, Nhật Chiếu|Lam Sơn]] {{•}} [[Ngũ Liên]] {{•}} [[Cử (huyện)|Cử]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …i]] {{•}} [[Sùng Châu]] {{•}} [[Kim Đường]] {{•}} [[Song Lưu]] {{•}} [[Bì (huyện)|Bì]] {{•}} [[Đại Ấp]] {{•}} [[Bồ Giang]] {{•}} [[Tân Tân, Thành Đô|Tân Tân …Tự Cống|Đại An]] {{•}} [[Cống Tỉnh]] {{•}} [[Duyên Than]] {{•}} [[Vinh (huyện)|Vinh]] {{•}} [[Phú Thuận, Tự Cống|Phú Thuận]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | content7 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]]<br>({{lang|ko|군}} {{lang|ko|郡}} ''gun'') …
    2kB(382詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …phủ, Quảng Đức huyện Phụng Thiên xã, đến đời vua nhà Lý mới đổi Quảng Đức huyện gọi là Hoài Đức phủ, Phụng Thiên xã thì gọi là Yên Lãng xã, làng ấy chỉ có …
    3kB(310詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • | list12 = [[Mai Giang]]{{•}} [[Mai Huyện]] {{•}} [[Hưng Ninh, Mai Châu|Hưng Ninh]] {{•}} [[Đại Bộ, Mai Châu|Đại Bộ]] …Thành, Dương Giang|Giang Thành]] {{•}} [[Dương Xuân]] {{•}} [[Dương Đông (huyện Trung Quốc)|Dương Đông]] {{•}} [[Dương Tây]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]], [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]], [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] …Chương Hóa (huyện)|Chương Hóa]], [[Miêu Lật (huyện)|Miêu Lật]], [[Nam Đầu (huyện)|Nam Đầu]], [[Vân Lâm]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |dsach3 = [[Ba Vì (huyện)|Ba Vì]]{{•}}[[Chương Mỹ]]{{•}}[[Đan Phượng]]{{•}}[[Đông Anh]]{{•}}[[Gia Lâ …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • | Ái Tri huyện | Thu Điền huyện
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • ! width="12%" |[[Đơn vị hành chính cấp huyện (Việt Nam)|Hành chính cấp huyện]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …ộ: Bắc, Trung, Nam. Mỗi bộ chia thành tỉnh, mỗi tỉnh chia thành huyện, mỗi huyện chia thành xã. …Hành chính bộ do Hội đồng các tỉnh và thành phố bầu ra. Uỷ ban Hành chính huyện do Hội đồng các xã bầu ra. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • | huyện lỵ = …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …và thành phố thuộc tỉnh: thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, thị xã và đơn vị hành chính tương đương: :Huyện chia thành xã, thị trấn: thị xã và thành phố thuộc tỉnh chia thành phường… …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …chân thành chuẩn bị và gửi thuốc tới các hộ gia đình ở thành phố Haeju và huyện Kangryong của tỉnh Hwanghae-nam, nơi đang xảy ra dịch đường ruột cấp tính, …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …hucun.jpg|nhỏ|160px|Quy (鬹), một loại đồ gốm khai quật được ở [[Cử (huyện)|huyện Cử]], Sơn Đông thuộc [[văn hóa Đại Vấn Khẩu]].)]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | phân chia hành chính = [[Tổ chức hành chính tại Hà Nội|12 quận, 17 huyện và 1 thị xã]] …hanh-chinh-Tu-Liem-Ha-Noi-vb217666.aspx Nghị quyết 132/NQ-CP năm 2013 chia huyện Từ Liêm thành 2 quận Bắc Từ Liêm và Nam Từ Liêm]</ref>。 …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ài (1920 - 2014), tên khai sinh là Nguyễn Sen, quê nội ở thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông (nay thuộc Hà Nội), nhưng sinh ra và lớn lên ở quê …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • …CN), khi đó khu vực nay là Ma Cao nằm dưới quyền quản lý của [[Phiên Ngung huyện]] thuộc [[Nam Hải quận]].<ref name="M517"/> Các cư dân được ghi chép đầu ti …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:huyện|huyện]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:H#huyện|huyện]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014