結果尋檢

各結果1–15𥪝總數15
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • {{懃準化}}'''群島慶良間'''(𡨸國語:Quần đảo Khánh Lương Gian;[[㗂日|日]]:慶良間諸島)羅𠬠𩁱𠁝22島𦣰隔[[沖繩 (島)|島沖繩]]32機盧𠼽(20𠋥)撝𠌨西南。𦊚𥪝數各𡉕島𣎏居民生𤯩:渡嘉敷,座 …
    683拜(13詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …良|Hối Lương}}、<ref>黎香。『𢄂𡗶邊界越南-高棉』。Glendale, CA: 大南。?。 p 99。</ref>{{r|戽良|Hố Lương}}、{{r|梂南|Cầu Nam}} (19th century) …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |name = Chung Hán Lương<br/> Zhong Han Liang |birth_name = Chung Hán Lương
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …luong-xuan-truong-len-doi-u23-viet-nam.bdplus|title= HLV Miura gọi bổ sung Lương Xuân Trường lên đội U23 Việt Nam|language=Vietnamese|publisher=[[bongdaplus <td align="center">梁春長<small>(Lương Xuân Trường)</small></td> …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Lương Ngọc Quyến (phố Hà Nội)|Lương Ngọc Quyến]] * [[Lương Văn Can (phố Hà Nội)|Lương Văn Can]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | 4 || {{r|𣈜𣈕𩄎𡀰𣑎|Ngày mai Mưa Thôi Rơi}} || {{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} …Ngàn Năm}} (Remix) || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}} …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …期圖銅]](𠓨曠欣5700𢆥𠓀公元)""}}<ref>[[潘輝梨]], [[Trần Quốc Vượng]], [[Hà Văn Tấn]], [[Lương Ninh]], sách đã dẫn, tr 29</ref>。 …始皇領土𧵑中華𢹣𡬈盡邊㴜𠌨南[[廣東]]}}<ref>[[潘輝梨]], [[Trần Quốc Vượng]], [[Hà Văn Tấn]], [[Lương Ninh]], sách đã dẫn, tr 126-127</ref>。 …
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …太守。吳主羅孫權𠂫𢺺坦交州、自合浦𧗱北噲羅[[廣州]]。差{{r|呂|Lữ }}{{r|岱|Đại}}爫廣州刺史、{{r|戴|Đái }}{{r|良|Lương}}爫交州刺史、吧差陳時𨖅𠳙士燮爫太守郡交趾。士徽𢶢拒、被軍茄東吳驢扒折。}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :2. {{r|建安|Kiến An}}王{{r|阮福旲|Nguyễn Phúc Đài}}(皇子次5)系: {{r|良建寧和術|Lương Kiến Ninh Hòa Thuật}},{{r|攸行率義方|Du Hành Suất Nghĩa Phương}},{{r|養怡相式好|Dưỡng …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hấu trừ thuế phải nộp và trích nộp các quỹ phúc lợi) cũng như [[Tiền lương|lương]] của các công nhân Mỹ đang làm việc trong nhà máy được tính là một bộ phận …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𢆥[[1936]],𠬠𩁱各文藝士包𠁟世旅,{{r|團富思|[[Đoàn Phú Tứ]]}},{{r|阮良玉|[[Nguyễn Lương Ngọc]]}},{{r|范文亨|Phạm Văn Hanh}},{{r|陳平祿|[[Trần Bình Lộc]]}},{{r|阮杜恭|[[Nguy …},{{r|陳廷壽|[[Trần Đình Thọ]]}},{{r|范文敦|[[Phạm Văn Đôn]]}},{{r|鄭如良|Trịnh Như Lương}},各樂士如{{r|阮春闊|[[Nguyễn Xuân Khoát]]}},{{r|劉友福|[[Lưu Hữu Phước]]}},{{r|黎蒼|[[ …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Nại Lương huyện | [[奈良(城庯)|奈良]] (奈良, Nại Lương) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • #: 里 = 良已切 — Lương dĩ thiết = Lĩ (KH) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[鄧良]] {{POW}} || Đặng Lương || - || - || ? - ? || [[新野]]、[[河南 (中國)|河南]] || 政治家 || 蜀漢 || - || <ref name= |[[賈逵 (三國)|賈逵]] || Giả Quỳ || 梁道 || Lương Đạo || 174 - 228 || [[襄汾]]、[[山西 (中國)|山西]] || 政治家 || 曹魏 || - || <ref name="賈 …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …i Gòn nêu ra: "Sài Gòn có 1.219.000 người, trong đó 810.000 người không có lương cố định", nghĩa là thường xuyên không có công ăn việc làm, phải sống vất vơ …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024