結果尋檢

各結果1–20𥪝總數20
尋檢㨢高

尋𥪝空間𠸜:

  • {{懃準化}}'''湖廣填四川'''(Hồ Quảng điền Tứ Xuyên)、咍'''局移民湖廣𠓨四川'''(Cuộc di dân Hồ Quảng vào Tứ Xuyên)、指事件2達[[移居]]大規模𧵑𠊛[[湖南]]吧[[湖北]](即[[湖廣]])𦤾省[[四川]]於[[中國]]。(𡨸「填」𥪝湖 {{Wikipedia|Hồ Quảng điền Tứ Xuyên}} …
    1kB(47詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''𠊛廣東'''(Người Quảng Đông;{{zh|t=廣東人|s=广东人|p=Guǎngdōng rén}};[[粵拼]]:gwong2 dung1 jan4)、訥遶義𢌌羅仍𠊛𣎏源 {{Wikipedia|Người Quảng Đông}} …
    870拜(25詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''廣場𠀧亭'''(Quảng trường Ba Đình)羅廣場𡘯一[[越南]]、㑲𨑗塘雄王、郡𠀧亭吧羅坭[[陵主席胡志明]]得𡏦𥩯。廣場尼𡀳羅坭𥱬認𡗉𨁪印關重𥪝歷史越南、特別、 {{Wikipedia|Quảng trường Ba Đình}} …
    425拜(15詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''㗂廣東'''([[𡨸國語]]: Tiếng Quảng Đông; [[𡨸漢繁體]]:廣東話、粵語;[[𡨸漢簡體]]:广东话、粤语;[[翻音漢越|音漢越]]:'''廣東話'''、'''越語''')羅𠬠𡖡語音 {{wikipedia|Tiếng Quảng Đông}} …
    3kB(37詞) - 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''廣東'''(Quảng Đông)常得曉羅 {{Wikipedia|Quảng Đông (định hướng)}} …
    666拜(12詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :2.{{r|[[㗰廣南]]|tuồng Quảng Nam}} …r|唱|xướng}}」,羣哙羅勾「{{r|白|bạch}}」扺自介紹𨉟。勾呢𠰩體[[詩𠤩𡨸]] <ref name=c>{{r|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}}。《國文摘艷》,Paris: Institut de l'Asie du Sud-est,1989,張77。</ref>。 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}},作品標表一𧵑傾向呢羅巻《斷絕》(1934)吧《泠𨓡》(1936)。<ref>{{r|楊廣咸|Dương Quảng Hàm}},《越南文學史要》,張454。</ref> *敎師{{r|楊廣咸|[[Dương Quảng Hàm]]}}: …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …g Oai}}公{{r|阮福昀|Nguyễn Phúc Quân}}(皇子次10)系: {{r|鳳符徵啟廣|Phụng Phù Trưng Khải Quảng}},{{r|金玉卓標奇|Kim Ngọc Trác Tiêu Kỳ}},{{r|典學期加志|Điển Học Kỳ Gia Chí}},{{r|敦彝克 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''廣寧'''(Quảng Ninh)羅省邊㴜、邊界屬塳[[東北]][[越南]]。廣寧得譬如𠬠[[越南]]收𡮈、爲𣎏哿[[㴜]]、[[島]]、[[垌平]]、中游、𡑖𡶀、[[邊界] {{Wikipedia|Quảng Ninh}} …
    17kB(339詞) - 09:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *〈[http://xuquang.com/dialinhnk/danhnhan/hoangdao.html 黃道]〉𨕭張{{r|處廣|Xứ Quảng}} …
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n}}'''、祖先羅𠊛{{r|汶|Vấn }}{{r|陽|Dương}}[[𡈉魯]]。欺[[王莽]]刦𡾵[[茄漢]]、祖先士燮𡤓另亂𨖅𣄒坦{{r|廣|Quảng }}{{r|信|Tín}}、郡{{r|蒼|Thương }}{{r|梧|Ngô }}。𦥃𠁀翁親生𦋦士燮羅𦒹𠁀。}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …uoc-20180916123624491.htm|tựa đề=Ngôi làng đặc biệt của những người Việt ở Quảng Tây (Trung Quốc)|ngày=2018-09-17|website=vtv.vn|url-status=live}}</ref> …
    8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * [[Nhà hát Lớn Hà Nội]] và [[Quảng trường Cách mạng tháng Tám|Quảng trường 19-8]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-Song|嬗妃[[阮氏錦]]、次女𧵑'''海安經略大臣兼定安總督'''[[阮 Đình Tân]]([[1798]]-[[1873]])。翁𠊚縣[[Quảng Điền]]、讀[[鄉薦]]([[舉人]])、爫官自時[[明命]]。𦤾時嗣德、𠶢翁羅𠬠大臣𣎏功、仍爲「𡥵翁羅Đình Cán共公子紅集謀爫賴法、Đìn …
    23kB(523詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :𠁀𪝬扺歷史處。𪝬空𠹾扺埃處𪝬哿。事扒咟吧處罪𠯹份子國家對立羅𠬠罪𨤼,ソ仕爫咮𡈉𠅍𧗱𢬣共產。為世𪝬自毀𨉟拱如和尚{{r|釋廣德|[[Thích Quảng Đức]]}}㐌自焼羅扺警告𠯹埃𨃓踏毎次自由。<ref>《辭典名人世界》,份吶𧗱一靈-册𧵑{{r|鄭綴|Trịnh Chuyết}},世界出版𢆥[[1 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|廣和通寶|Quảng Hòa thông bảo}}''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Quảng Đảo huyện | [[廣島(城庯)|廣島]] (広島, Quảng Đảo) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • |Ngôn ngữ chính thức = [[Tiếng Trung Quốc|Hoa]] ([[tiếng Quảng Đông|Quảng Đông]] trên thực tế)<br />[[tiếng Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] …Dưới thời [[nhà Minh]] (1368–1644), có những ngư dân nhập cư đến Ma Cao từ Quảng Đông và [[Phúc Kiến]]. …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Quốc từ lâu đã được coi là đế chế hàng fake khổng lồ nhất toàn cầu như tại Quảng Châu, nơi được mệnh danh là "Thiên đường của hàng fake", những nhãn hàng th …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024