結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • | name = {{{name|Nguồn không đáng tin?}}} | title = Nội dung lân cận bản mẫu này có thể dựa vào một nguồn không đáng tin …
    558拜(99詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016

句𡨸相似

  • | name = {{{name|Nguồn không đáng tin?}}} | title = Nội dung lân cận bản mẫu này có thể dựa vào một nguồn không đáng tin …
    558拜(99詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) …
    203拜(45詞) - 17:34、𣈜5𣎃12𢆥2013
  • …] bằng cách bổ sung chú thích tới [[Wikipedia:Nguồn đáng tin cậy|các nguồn đáng tin cậy]]. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. …
    1kB(214詞) - 11:03、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * Cụm từ: Nhỏ nhặt (không đáng kể; lòng dạ hẹp hòi) …
    716拜(104詞) - 15:52、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • …ội dung chủ đề này [[Wikipedia:Những gì không phải là Wikipedia|không xứng đáng]] có một bài viết (hoặc đoạn viết) về nó ở Wikipedia. Xin xem [[:{{NAMESPAC …
    764拜(155詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • # 𥪝梗航空、[[限製𩙻𡖵]]𣎏體限製活動𧵑𣛠𩙻𥪝𠬠曠時間確定𠓨班𡖵、底限製事間斷[[㗂𡀦𣛠𩙻]]𥪝𥋏𥄬𧵑居民𧵆𪦆。{{r|爲|Ví}}喻{{r|當|đáng}}注意羅各𡑝𩙻[[𡑝𩙻Heathrow|Heathrow]]、[[𡑝𩙻Gatwick|Gatwick]]吧[[𡑝𩙻London Stansted|St …
    3kB(172詞) - 09:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ộ nổi bật''' của chủ đề. Cách tốt nhất để làm điều đó là [[Wikipedia:Nguồn đáng tin cậy|dẫn chiếu]] các tài liệu nói về chủ đề đã được công bố bởi các nguồ …
    4kB(898詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …tế. "Việc xả thải dần dần, có kiểm soát này sẽ có tác động phóng xạ không đáng kể đến con người và môi trường", IAEA cho biết, thêm rằng quyết định cuối… …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …𡘯[[茄黎初]][[吳士連]]𥪝[[大越史記全書]]曰:''「王(士燮)羅𠊛寛厚謙遜、𢚸𠊛㤇貴、𡨹院坦越扺當頭𢭲飭孟𧵑三國、㐌𤍎𨙖吏謀智、{{r|當|đáng}}噲羅𠊛賢」。''}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ông bằng và thuận lợi đảm bảo cho sự tồn tại của bản thân và gia đình xứng đáng với nhân phẩm và được hỗ trợ thêm từ các hình thức bảo trợ xã hội khác, nếu …với các quyền và tự do của người khác cũng như đáp ứng những yêu cầu chính đáng về đạo đức, trật tự xã hội và phúc lợi chung trong một xã hội dân chủ. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …sở hữu: Của cải - Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó - Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) || 1 …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • …ừ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng kính: Ông trời; Ông ba mươi (con cọp); Cá ông (cá voi)}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • ^đáng^^kính^ 當敬 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • Đáng lưu ý, chỉ số này đang có xu hướng gia tăng hoặc dao động ở mức cao, khi đạ …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • #* 嚦<sup>*</sup> {{exp|- (Mưa) dai: Rả rích - Cười e lệ: Rúc rích - Thứ đáng bỏ đi: Cũ rích; Hôi rích}} #* 汿<sup>*</sup> {{exp|- Không sạch: Dơ bẩn - Đáng xấu hổ: Dơ dáng dại hình; Làm dơ duốc đến tiên nhân; Không biết dơ mặt}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …ân bị cử tri hoặc Quốc hội, Hội đồng nhân dân bãi nhiệm khi không còn xứng đáng với sự tín nhiệm của Nhân dân. …ủa chính quyền nhân dân; đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân; tập hợp, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, thực hi …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • # đáng kể 當計 …
    12kB(1.012詞) - 22:27、𣈜22𣎃1𢆥2024
  • …侍]](''Samurai''、「士」)羅層笠高貴一、接蹺羅農民(「農」)、𠏲手工(「工」)吧商人(「商」)。本質亘掿𧵑系統等級㐌造𦋦助力{{r|當|đáng}}計朱時期呢。[[稅]]對𢭲農民㫻得𡨹於𠬠墨固定𦓡空倂細[[濫發]]咍役𠳙𣋇[[比價]][[錢幣]]。結果羅、總數稅𦓡各侍主坦収得𣈜𪨈減率。條呢拱引𦥃 …
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:đáng|đáng]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …ả hai bên nên cùng ngồi lại làm việc với nhau để tìm ra một giải pháp thỏa đáng cho cả hai. …
    21kB(5.209詞) - 09:53、𣈜24𣎃3𢆥2014
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。