結果尋檢

  • * Đem từ trong ra ngoài: Ra mồ hôi; Ra máu …
    843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
  • '''𦹵𦊚蘿'''(Cỏ bốn lá)羅𠬠變樣不常𧵑[[𦹵𠀧蘿]]通常。𠊛{{r|𢧲|ta}}信{{r|哴|rằng}}𦹵𦊚蘿{{r|𨑻|đem}}吏{{r|[[𢆨𪪉]]|may mắn}}朱仍{{r|埃|ai}}情基尋𧡊眾。遶傳說、每蘿代面朱𠬠次:蘿頭仙代面朱念信、蘿次𠄩羅事希望、蘿次𠀧代面朱 …
    2kB(190詞) - 12:30、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Đem tiền cho thằng khách ăn không. Có hoa hột liền đem vạn bửu, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …i các phần còn lại của GDP được mô tả trong lý thuyết [[khả dụng]] (có thể đem đi tiêu). * GDP tính cả những công việc không đem lại lợi ích ròng và không tính đến những hiệu ứng tiêu cực. Ví dụ, một xí… …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *【𨑻吏】 đem lại [http://6.vndic.net/index.php?word=đem+lại&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …Quang-tự thứ 7 (1881), có viên tuần phủ tỉnh Chiết-giang là Đàm Chung-Lân đem khắc in. Ông tìm được một bản khá đầy đủ như bản Tứ khố toàn thư và hai bản …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ang xâm lược nước Hoa Kỳ và giết hại ngư­ời Hoa Kỳ? Hay là Chính phủ Mỹ đã đem quân đội Hoa Kỳ đến xâm lược nước Việt Nam và giết hại người Việt Nam? …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …và sự thực đã thành một nước tự-do và độc-lập. Toàn thể dân Việt-Nam quyết đem tất cả tinh-thần và lực-lượng, tính-mệnh và của cải để giữ vững quyền tự do …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …rong hạn ấy, Chủ tịch có quyền yêu cầu Nghị viện thảo luận lại. Những luật đem ra thảo luận lại, nếu vẫn được Nghị viện ưng chuẩn thì bắt buộc Chủ tịch ph :a) Biểu quyết những dự án sắc luật của Chính phủ. Những sắc luật đó phải đem trình Nghị viện vào phiên họp gần nhất để Nghị viện ưng chuẩn hoặc phế bỏ. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …n cưới, phải đến vay nhà thống lí, bố của thống lí Pá Tra bây giờ. Mỗi năm đem nộp lãi cho chủ nợ một nương ngô. Đến tận khi hai vợ chồng về già rồi mà cũ - Tôi đã cướp được con gái bố làm vợ, tôi đem về cúng trình ma nhà tôi rồi, bây giờ tôi đến trình cho bố biết. Tiền bạc… …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • #* 𢴑<sup>*</sup> {{exp|- Âm khác của Dắt* : Giắt tay nhau - Đem với mình: Giắt dao bên lưng - Chen bám vào kẽ: Thịt gà giắt răng - Cụm từ: …g: Cà ngâm mắm; Ngâm tôm (* cực hình trói phạm nhân co lại như con tôm rồi đem ngâm; * việc để lâu không xét)}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • #* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …tư liệu ''BeFreier und Befreite. Krieg, Vergewaltigung, Kinder'' (Những kẻ đem lại tự do lại cướp mất tự do. Chiến tranh, hãm hiếp, và trẻ con); [http://w …
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:đem|đem]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …世界𠓨𢆥1965({{r|越|vượt}}{{r|過|qua}}塊[[城舖 New York|New York]])。[[十年1970]]{{r|𨑻|đem}}吏仍發展𧗱{{r|朝|chiều}}高如[[Sunshine 60]]、𠬠𡑝𩙻𡤔吧{{r|𢲧|gây}}{{r|爭|tranh}}{{r|𠳚|cãi …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …Việc Ma Cao tiến hành tự do hóa ngành công nghiệp đánh bạc vào năm 2001 đã đem đến một dòng vốn đầu tư đáng kể, tỷ lệ [[tăng trưởng kinh tế]] bình quân tr …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:đem|đem]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Ð#đem|đem]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014