結果尋檢

  • * Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ * Nơi ấy: Đó đây …
    537拜(80詞) - 12:35、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * ''chị ấy'', ''chị Hằng'', ''chị đại'' …
    218拜(31詞) - 13:32、𣈜25𣎃6𢆥2021
  • * Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó …
    371拜(45詞) - 09:02、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • Làng ấy có nghề nấu kẹo mạch nha. …
    2kB(232詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • …xa. Ít lâu, ông được về Sử-quán, làm biên-tu viện Thực-lục. Trong thời kỳ ấy, ông vẫn tiếp tục soạn nối sách TB. Cho nên sau, tuy phải xa kinh, ông cũng Ông xin về hưu năm Thuần-hi thứ 11 (1184) và mất năm ấy. …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Đức huyện gọi là Hoài Đức phủ, Phụng Thiên xã thì gọi là Yên Lãng xã, làng ấy chỉ có nghề giồng rau húng láng bán, cho nên mới gọi là làng Láng. …
    3kB(310詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • …ạo-hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm-phạm được, trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự-do và quyền mưu cầu hạnh-phúc. » …ủ ấy ở trong bản Tuyên-ngôn Độc-lập năm 1776 của nước Mỹ. Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: Tất cả các dân-tộc trên thế-giới đều sinh ra bình-đẳng; dân- …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …-924-2|page=315|quote='''Việt. — Nam''':... Tiếng — Nam: Vietnamese... Ông ấy có thể nói tiếng — Nam: He can speak Vietnamese.}}</ref>咍'''越語'''𱺵[[言語]]𧵑[[ …
    5kB(331詞) - 10:17、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • #* 勢 {{exp|- Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …du lịch qua Đông Ấn Hà Lan vào những năm 1880. Trong nhật ký của mình, cô ấy mô tả văn hóa, phong tục và truyền thống của người bản xứ, bao gồm cả truyề …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ải ban bố chậm nhất là 10 hôm sau khi nhận được thông tri. Nhưng trong hạn ấy, Chủ tịch có quyền yêu cầu Nghị viện thảo luận lại. Những luật đem ra thảo …thể tự giải tán. Ban thường vụ thay mặt Nghị viện tuyên bố sự tự giải tán ấy. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …, mà buồn. Nhưng rồi hỏi ra mới rõ cô ấy không phải con gái nhà Pá Tra: cô ấy là vợ A Sử, con trai thống lí Pá Tra. Cho tới năm ấy Mị đã lớn, Mị là con gái đầu lòng. Thống lí Pá Tra đến bảo bố Mị: …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • …yêu nhân loại đến nỗi hi sinh Con Một của Ngài, để ai đặt niềm tin vào Con ấy sẽ không bị chết mất nhưng được sống đời đời. …
    9kB(1.038詞) - 14:57、𣈜13𣎃6𢆥2022
  • …v.. Chúng dùng chính sách đốt sạch, giết sạch, phá sạch. Bằng những tội ác ấy, chúng hòng khuất phục đồng bào miền Nam ta. …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …ãy chờ xem - Mấy cụm từ: Hãy còn (vẫn thế); Hãy còn thơ ngây; Hãy hay (lúc ấy sẽ tính)}} …tê - Giẫy loạn: Giẫy tê tê - Khó cử động: Tê bại - Đau lòng: Tê tái - Kia; ấy (danh từ miền Trung): Ở đàng tê; Chẳng biết mô tê gì}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • *𡨸「{{r|𧘇|ấy}}」:略涅點「丶」𨕭頭𡨸「{{r|衣|ý}}」。役略扒涅筆呢𢴖意朱𠊛讀別哴𡨸呢空讀羅「y」咍「ý」(𡨸衣𣎏𠄩音讀羅「y」吧「ý」)𦓡勤讀折𪠞。 …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:ấy|ấy]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …ng?". Người kia sợ mất vía nói: "Anh bảo tôi bầu cho ai, tôi xin bầu người ấy". Cách cưỡng bách ra mặt như thế, lẽ dĩ nhiên những người Việt Minh đưa ra …|title="Nếu không có bộ đội tình nguyện Việt Nam, sẽ không có điều kỳ diệu ấy"}}</ref>。邊竟𡗉局突擊𡮈、Khmer𧺃進行𠄩局進攻規無𡘯𠓨越南𥪝階段1975-1978。𦤾𢆥1978、𡢐欺Khmer𧺃揮動力量𡘯進攻𠓨西南部、 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:ấy|ấy]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Â#ấy|ấy]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014