結果尋檢

  • …Man hạ], 原作: 有獨弦匏琴,以班竹爲之,不加飾,刻木為虺首;張弦無軫,以弦系頂,有四柱如龜茲琵琶,弦應太蔟 (hữu độc huyền bào cầm, dĩ ban trúc vi chi, bất gia sức, khắc mộc vi hủy thủ; trương huyền vô …
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  •   Hỡi đồng bào toàn quốc!   Hỡi đồng bào! …
    3kB(434詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …制𧗱本質寔事𧵑奇居子gauna拱如原因在哰衆徠晉攻𡥵𠊛。 每奇居子固𠬠份𣑳近如不可侵犯得保衛𤳷𠬠塊量𡘯物質得噲羅 {{nihongo|「{{r|胞衣|bào y}}」|胞衣|ena|えな}}——膮胎、常得噲羅「ena」。𠬠期份膮胎被打𢒎吧份仁被破毀、 全部份身𧵑奇居子仕被分沲。<ref> Nihei, Ts …
    4kB(146詞) - 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ''Hỡi đồng bào và chiến sĩ cả nước!'' …ạch, giết sạch, phá sạch. Bằng những tội ác ấy, chúng hòng khuất phục đồng bào miền Nam ta. …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa. …cuối năm ngoái sang đầu năm nay, từ Quảng-trị đến Bắc-kỳ, hơn 2 triệu đồng bào ta bị chết đói. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • * 02-2001 [[Phong trần vũ điệp]] vai Bào Vọng Xuân …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …iều tra, truy tố, xét xử có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa. …ó chính sách ưu tiên chăm sóc sức khoẻ cho đồng bào dân tộc thiểu số, đồng bào ở miền núi, hải đảo và vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …rbonnages du Tonkin」。行「Société de Charbonnages du Đông Triều」時開拓於{{r|計泡|Kê Bào}}。𢆥1930產量炭𥒥開拓𱺵1.890.000晉、𥪝妬3/4得出港。 …
    66kB(1.122詞) - 08:46、𣈜30𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:bào|bào]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …òa án công khai, nơi người đó đã có được tất cả những đảm bảo cần thiết để bào chữa cho mình, chứng minh được tội trạng của người đó dựa trên cơ sở luật… …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • Người bị cáo được quyền tự bào chữa lấy hoặc mượn luật sư. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …ách giáo khoa với học sinh có hoàn cảnh khó khăn, miền núi, vùng cao, đồng bào dân tộc thiểu số. Các đơn vị nghiêm túc thực hiện đúng quy định về tài liệu …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • #* 桷<sup>*</sup> {{exp|- Phần gỗ xốp bao lõi cây: Bào bỏ lớp gỗ dác - Còn âm là Rác*}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • Hiều được cuộc sống cực nhục, tối tăm và quá trình đồng bào các dân tộc vùng cao Tây Bắc vùng lên tự giải phóng khỏi ách áp bức, kìm kẹ …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • # '''[[細胞]]''' ([[wikipedia:vi:Tế bào|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:bào|bào]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:B#bào|bào]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014