結果尋檢
- …ành chính Hàn Quốc|Các đơn vị hành chính]] của tỉnh [[Jeolla Bắc]], [[Hàn Quốc]] | above = [[Jeonju]] {{small|(Tỉnh lỵ)}} …1.004拜(138詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- |title = [[Gangwon|Tỉnh Gangwon]] | group1 = [[Danh sách thành phố Hàn Quốc|Thành phố]] …895拜(98詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …Quốc|Đơn vị hành chính]] của [[Gyeongsang Bắc|tỉnh Gyeongsang Bắc]], [[Hàn Quốc]] |group2 = [[Danh sách thành phố Hàn Quốc|Thành phố]] …1kB(141詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | above = [[Cheongju]] {{small|(tỉnh lị)}} | group1 = [[Danh sách thành phố Hàn Quốc|Thành phố]] …858拜(99詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | group1 = [[Danh sách thành phố Hàn Quốc|Thành phố]] | group2 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …1kB(120詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …ng-right: 20px;">[[Hình:China-Shandong.png|130px|phải|Sơn Đông trong Trung Quốc]][[Hình:Immortal Bridge - Mt Tai.JPG|130px|Thái Sơn]]</div> | list7 = [[Duy Thành, Duy Phường|Duy Thành]] {{•}} [[Hàn Đình]] {{•}} [[Phường Tử]] {{•}} [[Khuê Văn]] {{•}} [[An Khâu]] {{•}} [[Xươ …5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
- |ancestry = [[Huệ Dương]], [[Huệ Châu]], [[Quảng Đông]], [[Trung Quốc]] |occupation = [[Diễn viên]], [[ca sĩ]], [[người mẫu]] …7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:bản|bản]] [[標準化𡨸喃:hàn|hàn]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:B#bản|bản]] [[標準化𡨸喃:H#hàn|hàn]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014