結果尋檢
- * Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn …1kB(246詞) - 11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017
- === [[標準化:cạn|cạn]] === …47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
- [[標準化𡨸喃:cạn|cạn]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:C#cạn|cạn]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014