結果尋檢
- #* [會]<sup>*</sup> hội, cối …5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
- === [[標準化:cối|cối]] === …47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
- …up> {{exp|- Thực phẩm chưa ôi: Cá tươi có mang đỏ; Ăn sống nuốt tươi - Cây cối xanh tốt: Hoa tươi; Cau tươi (hạt cau không phơi khô) - Dáng người vui vẻ: …16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
- [[標準化𡨸喃:cối|cối]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:C#cối|cối]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014