結果尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • #đổi [[Bản mẫu:Số cột]] …
    34拜(8詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | {{#if: {{{colwidth|{{{cột|{{{rộng|}}}}}}}}} | {{#if: {{{colwidth|{{{cột|{{{rộng|}}}}}}}}} …
    926拜(74詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • * Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
  • …t biến thể của bản mẫu {{tl|National football squad start}} để bao gồm một cột bàn thắng. Một vài thông số tùy chọn có sẵn để thay đổi sự xuất hiện của bả …
    1kB(198詞) - 13:48、𣈜12𣎃1𢆥2016
  • Việc ký kết ba thỏa thuận vay ODA đánh dấu một cột mốc quan trọng hướng tới kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao hai nư …
    3kB(512詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …đay ra trói đứng Mị vào cột nhà. Tóc Mị xoã xuống, A Sử quấn luôn tóc lên cột, làm cho Mị không cúi, không nghiêng được đầu nữa. Trói xong vợ, A Sử thắt …phiện nhà thống lí. Có người bấy giờ mới nhìn thấy Mị phải trói đứng trong cột. Nhưng cũng không ai để ý, họ xúm cả lại quanh giường A Sử. Pá Tra, tay vẫn …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • /* Kiểu cho các infobox có cột bên trái rộng hơn */ Với màn hình rộng, sẽ hiện ta hai cột
    51kB(6.591詞) - 19:15、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:cột|cột]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • |{{Thông tin khu dân cư/cột
    74kB(10.113詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • [[標準化𡨸喃:cột|cột]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:C#cột|cột]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014