結果尋檢

  • * Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm * Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • * Nhúng lẹ sắt nóng vào nước lạnh để sắt thêm cứng: Tôi dao …
    788拜(157詞) - 21:23、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • #* 𤮄 {{exp|Đất sét nung cứng: Gậy vông phá nhà gạch}} …ng sức); Như cơm bữa (nhiều lần); Trống cơm (trống khẩu nhỏ); Mụn cơm (cục cứng ở a)}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …hà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • === [[標準化:cứng|cứng]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • ## [[𥐨勁]] ([[wikipedia:vi:Đĩa cứng|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:cứng|cứng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:C#cứng|cứng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014