結果尋檢

  • …|奠盤|Điện Bàn}}公{{r|阮福普|Nguyễn Phúc Phổ}}(皇子次8)系: {{r|信奠思維正|Tín Diện Tư Duy Chánh}},{{r|誠存利妥貞|Thành Tôn Lợi Thỏa Trinh}},{{r|肅恭承友誼|Túc Cung Thừa Hữu Nghị}},{ …yễn Phúc Quang}}(皇子次12)系: {{r|欽從稱懿範|Khâm Tùng Xưng Ý Phạm}},{{r|雅正始弘規| Nhã Chánh Thủy Hoằng Quy}},{{r|愷悌騰勤譽|Khải Dễ Đang Cần Dự}},{{r|眷寧共緝熙|Quyên Ninh Cộng …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …、事分別各場公立({{r|得|được}}財助𤳸{{r|家|nhà}}渃)㐌被[[座案最高花旗|座案最高花旗]]宣佈[[合憲|羅違憲]]遶{{r|正|chánh}}案Earl Warren𥪝務件𫼳併𨀈𣌴''Brown𢶢吏''會同教育<ref name=":0">{{注釋web|url=https://www.l …
    7kB(630詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #* [政] chánh, chính #* [正] chánh, chính, chinh …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …》𣄒[[柴棍]],發行淂11數时被停本。𢆥[[1960]]翁𧗱柴棍成立[[𩈘陣國民團結]],擁護𡌟倒政𧵑[[大佐]]{{r|阮正施|[[Nguyễn Chánh Thi]]}}吧[[中佐]]{{r|王文東|[[Vương Văn Đông]]}}。倒政失敗,翁被政權{{r|吳廷琰|[[Ngô Đình Diệm …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tịch Hội đồng dân tộc, Chủ nhiệm Ủy ban của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Chủ :Sau khi được bầu, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao phải tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, Nhân dân …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …''。𥪝𪦆:「會」,義羅捛(錢);吧「鈔」,義羅錢絏,「帳」羅𡢻(錢)。:參考:《辭典漢越-漢語古代吧現代》,作者:{{r|陳文政|Trần Văn Chánh}},茄出版𥘷𢆥2005,張1014-1015。:同參考:《[http://test.viethoc.org/hanviet/ 漢越辭典- 引證]》</ …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Roe và Casey, có 5 thẩm phán bảo thủ ủng hộ và 3 thẩm phán tự do phản đối. Chánh án John Roberts tuyên bố ông ủng hộ luật của Mississippi nhưng sẽ không đứn …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • *塘世旅屬社{{r|新日|[[Tân Nhựt]]}},縣{{r|平正|[[Bình Chánh]]}},城舗胡志明 [https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=vi&pagena …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:chánh|chánh]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …i Mèo (nay gọi là Mông) trước Cách mạng, tương tự như phìa của người Thái, chánh tổng ở miền xuôi.</ref>伯查常矓𧡊固𠬠姑𡥵𡛔𱖗𢮿𥾘𦃮邊磉𥒥𠓀𨷯、𧣲艚馭<ref name="a3">艚馭:㮔馭。 Tàu ngự …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:chánh|chánh]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:CH#chánh|chánh]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014