結果尋檢
題目相似
- 19拜(1詞) - 08:02、𣈜2𣎃12𢆥2015
- 19拜(1詞) - 14:58、𣈜29𣎃12𢆥2015
- 19拜(1詞) - 00:38、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 25拜(1詞) - 01:38、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 25拜(1詞) - 01:38、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = {{{name|Đề tài châu Á}}} …{1|{{{prefix|}}}}}} châu Á{{{2| {{{suffix|}}}}}}]] | {{{1|{{{prefix|}}}}}} châu Á{{{2| {{{suffix|}}}}}} }} }} …6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = Thủ đô châu Á | title = [[Thủ đô]] các [[quốc gia]] [[châu Á]] …3kB(364詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- 4kB(820詞) - 16:55、𣈜25𣎃12𢆥2018
句𡨸相似
- {{懃準化}}'''聯盟洲歐'''(Liên Minh Châu Âu)咍'''聯協洲歐'''(Liên Hiệp Châu Âu),([[㗂英]]: European Union)、 拱得噲羅'''塊聯歐'''(Khối Liên Âu)、 曰𢴑羅'''EU'''、羅𠬠聯盟 {{Wikipedia|Liên Minh Châu Âu}} …583拜(38詞) - 11:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''[https://www.facebook.com/chau.h.duong Châu Hải Đường]''' …67拜(14詞) - 09:25、𣈜26𣎃12𢆥2013
- …•}}[[Ninh Ba]]{{•}}[[Thiệu Hưng]]{{•}}[[Hợp Phì]]{{•}}[[Vu Hồ]]{{•}}[[Phúc Châu]]{{•}}[[Hạ Môn]]{{•}}[[Nam Xương]]{{•}}[[Tế Nam]]{{•}}[[Thanh Đảo]]{{•}}[[T …Phật Sơn]]{{•}}[[Giang Môn]]{{•}}[[Trạm Giang]]{{•}}[[Mậu Danh]]{{•}}[[Huệ Châu]]{{•}}[[Nam Ninh, Quảng Tây|Nam Ninh]]{{•}}[[Hồng Kông]] …2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …Vịnh Hàng Châu;[[𡨸漢簡體|簡體]]:杭州湾;[[𡨸漢繁體|繁體]]:杭州灣;[[拼音]]:Hángzhōu Wān;漢越:Hàng Châu loan)、羅𠬠淎𡮈𧵑[[㴜華東]]、夾𢭲省[[浙江]]吧城舖[[上海]]。瀧[[錢塘]]沚𠓨淎呢。 {{Wikipedia|Vịnh Hàng Châu}} …1kB(80詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …06/8/30741/ 𠬠數恪別𡧲㗰平定吧廣南,㗰 LK5 吧㗰北]〉</ref>。壙𡳃𢆥1959,茄硏究𡓏叩民間越南{{r|黃周寄|[[Hoàng Châu Ký]]}},𠾚𣇞羅[[總書記]][[會藝士𡓏叩越南]],同時羅成員班硏究藝術𡓏叩,㐌咮𥩯吏㗰〈蟯𧎷𧎜䘆〉吧咮公演在[[茄喝㗰中央]]([[河內]]) 𢭲事成功𧵑𥒮㗰,茄硏究{{r|黃周寄|Hoàng Châu Ký}}共𢭲茄硏究{{r|宋福譜|[[Tống Phước Phổ]]}}㐌整理吧編撰吏劇本𠓨𢆥1965。低羅劇本正式頭先𧵑𥒮㗰呢。 …9kB(239詞) - 12:31、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …]] {{•}} [[Hoàng Đảo]] {{•}} [[Tức Mặc]] {{•}} [[Giao Châu, Thanh Đảo|Giao Châu]] {{•}} [[Bình Độ]] {{•}} [[Lai Tây]] …ang|Dịch Thành]] {{•}} [[Đài Nhi Trang]] {{•}} [[Tiết Thành]] {{•}} [[Đằng Châu]] …5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …x|phải|Quảng Đông tại Trung Quốc]]<br />[[Hình:Zhujiang New Town.jpg|100px|Châu Giang tân thành thương vụ khu]]</div> | group1 = [[Quảng Châu]] …5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
- [[Thể loại:Thủ đô châu Á]] …0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
- '''州自治'''(Châu tự trị、㗂中:自治州;[[拼音漢語|拼音]]:''zìzhìzhōu'')於[[中國]]{{r|羅|là}}各單位行政級地區(㙮{{r|欣|hơ {{wikipedia|Châu tự trị}} …577拜(22詞) - 09:45、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}'''洲亞''' ([[𡨸國語]]: Châu Á)羅[[洲陸]]𡘯一吧𨒟民一世界𦣰於[[半球北]]吧[[半球東]]。 洲亞佔 8.6% 總面積佊𩈘[[𣛤𡐙]](佔 29.9% 面積𩈘𡐙)吧𣎏𦊚億𠊚 {{wikipedia|Châu Á}} …2kB(33詞) - 10:41、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[Thể loại:Thủ đô châu Á]] …0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:04、𣈜30𣎃12𢆥2015
- | name = Thủ đô châu Á | title = [[Thủ đô]] các [[quốc gia]] [[châu Á]] …3kB(364詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- <li>[[Quảng Châu (địa danh cổ)|Quảng Châu]]–[[Phật Sơn]]</li> …2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …n Tây]]{{·}}[[Tú Thủy, Chương Hóa|Tú Thủy]]{{·}}[[Khê Châu, Chương Hóa|Khê Châu]]{{·}}[[Vĩnh Tĩnh, Chương Hóa|Vĩnh Tĩnh]]{{·}}[[Trúc Đường, Chương Hóa|Trúc …2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
- {{懃準化}}'''局恐慌𠊛入居𠓨洲歐'''(Cuộc khủng hoảng người nhập cư vào châu Âu)發生由事加增數量𠊛入居𦥃洲歐𥪝𢆥2015-𠬠事結合𧵑仍𠊛遺居吧𠊛避難經濟-𨖅[[聯盟洲歐]](EU)過𤅶[[地中海]]吧東南洲歐自各區域如[[洲 {{Wikipedia|Khủng hoảng người nhập cư châu Âu}} …4kB(306詞) - 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- {{懃準化}}{{Vi-nom-Song|'''洲非(Châu Phi)'''(咍'''非洲(Phi Châu)''')羅[[洲陸]]等次𠀧𨕭[[世界]]𧗱民數、𢖕[[洲亞]]吧[[洲美]]、吧𡘯次𠀧𨕭世界、遶面積𢖕洲亞吧洲美。𢭲面積壙30.221.532km² …2kB(117詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …n]] {{•}} [[Bành Châu (thị xã)|Bành Châu]] {{•}} [[Cung Lai]] {{•}} [[Sùng Châu]] {{•}} [[Kim Đường]] {{•}} [[Song Lưu]] {{•}} [[Bì (huyện)|Bì]] {{•}} [[Đạ | group3 = [[Lô Châu, Tứ Xuyên|Lô Châu]] …7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …in chào! Tôi là s7w4j9(Tô VănTuấn), tôi là người Trung, hiện nay tại Quảng Châu, Trung Quốc. Tôi là người Quảng Đông, đang học tiếng Việt, học được tiếng… …2kB(287詞) - 20:26、𣈜15𣎃9𢆥2018
- #[[標準化𡨸喃:châu|châu]] #* 蛛 {{exp|Tên côn trùng: Châu chấu}} …7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
- | name = {{{name|Đề tài châu Á}}} …{1|{{{prefix|}}}}}} châu Á{{{2| {{{suffix|}}}}}}]] | {{{1|{{{prefix|}}}}}} châu Á{{{2| {{{suffix|}}}}}} }} }} …6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015