結果尋檢
- === [[標準化:chạm|chạm]] === …47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
- …虎符<ref name="a13">虎符:形𩈘𡥵虎、得𪮻刻𠓨楛或金類;於越南主要抵裝置。 Hổ phù: hình mặt con hổ, được chạm khắc vào gỗ hoặc kim loại; ở Việt Nam chủ yếu để trang trí.</ref> …63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:chạm|chạm]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:CH#chạm|chạm]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014