結果尋檢

  • * Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) …
    314拜(65詞) - 11:21、𣈜29𣎃5𢆥2022
  • Bán rau mua bút mua nghiên cho chồng Nữa mai chồng chiếm bảng rồng …
    3kB(310詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • * Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi …
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • *𡞕𫯳亞府(Vợ chồng A Phủ) …
    1kB(112詞) - 11:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #[[書院:冊教科語文/笠12輯2/𱙡𫯳阿甫(摘)|『𱙡𫯳阿甫』(摘) ''Vợ chồng A Phủ'' (trích)]] …
    1.023拜(103詞) - 14:15、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • “Bài ca vợ khuyên chồng” đã nói, Chồng con mất cậy mẹ cha mất nhờ. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • #* 𡗊 {{exp|- Số không ít: Nhiều cha con khó lấy chồng - Lượng lớn}} #* 屹 {{exp|- Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …voi; Cơm no bò cỡi; Cơm bưng tận miệng; Cơm chẳng lành canh chẳng ngọt (vợ chồng bất hoà) - Cùi mềm ở trái cây: Trái nhãn dầy cơm - Chuối cau: Chuối cơm -… #* 嫁<sup>*</sup> {{exp|- Lấy vợ lấy chồng: Gá nghĩa trăm năm - Chủ sòng: Gá bạc - Giả vờ: Gá tiếng - Cầm cố: Gá đồ va …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …CỐ ||- Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không? - Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) - Dễ thường: Có khi; …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • …; margin: 0.5em auto 0.5em;"|<span style="font-size: 140%;">'''{{r|𱙡𫯳阿甫|vợ chồng a phủ}}({{r|摘|trích}})'''</span> Truyện ngắn ''Vợ chồng A Phủ'' (1952) in trong tập ''Truyện Tây Bắc'', được tặng giải Nhất - Giải …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:chồng|chồng]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …hay tôn giáo. Họ có quyền bình đẳng trong việc kết hôn, trong cuộc sống vợ chồng và lúc ly hôn. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …ly hôn. Hôn nhân theo nguyên tắc tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:chồng|chồng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:CH#chồng|chồng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014