結果尋檢

  • …m xe buýt thành phố, xe buýt điện, xe điện (hoặc đường sắt nhẹ) và tàu hỏa chở khách, tàu điện ngầm (tàu metro, tàu subway, v.v.) và phà. Giao thông công …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:chở|chở]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …ực lượng thiện chiến nhất của Việt Nam Cộng hòa. Thậm chí đến người lái xe chở quân Mỹ cũng cần phải là người Mỹ. Thay vì cải tổ lại Quân lực Việt Nam Cộn …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:chở|chở]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:CH#chở|chở]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014