結果尋檢

  • '''隻𤿤𧵑戰船Méduse'''(Chiếc bè của chiến thuyền Méduse、[[㗂法]]:Le Radeau de la Méduse)羅𠬠幅[[杣油|幀杣油]]得畫士浪漫 {{Wikipedia|Chiếc bè của chiến thuyền Méduse}} …
    19kB(1.302詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa. Ở cái buồng Mị nằm, kín mít, có một chiếc cửa sổ một lỗ vuông bằng bàn tay. Lúc nào trông ra cũng chỉ thấy trăng trắn Nhưng trong các làng Mèo Đỏ, những chiếc váy hoa đã đem ra phơi trên mỏm đá xoè như con bướm sặc số. Đám trẻ đợi Tết …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:chiếc|chiếc]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • |1=[[Tập tin:Western Zhou Gui Vessel.jpg|thumb|200px|Một chiếc quỹ thời Tây Chu (1046–771 TCN)]] |4=[[Tập tin:You with zigzag thunder pattern.jpg|nhỏ|Một chiếc dữu dùng để đựng rượu có niên đại từ thời Tây Chu.]] …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ld.com.vn/tu-lieu-binh-luan/tu-hai-chiec-may-bay-bi-cuop-187532.htm Từ hai chiếc máy bay bị cướp], Lê Thành Chơn, 27/04/2007, Báo Người Lao Động Điện tử</re …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:chiếc|chiếc]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:CH#chiếc|chiếc]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014