結果尋檢

  • ;{{nihongo|{{Vi-nom-Song|宜野座伸元}}(Nghi Toạ Thân Nguyên)|宜野座 伸元|Ginoza Nobuchika}} …
    3kB(266詞) - 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …(huyện)|Tào]] {{•}} [[Thành Vũ]] {{•}} [[Thiền (huyện)|Thiền]] {{•}} [[Cự ]] {{•}} [[Vận Thành, Hà Trạch|Vận Thành]] {{•}} [[Quyên Thành]] {{•}} [[Đôn …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …音頭𥚇:t、th、tr、s、đ、n、l、d。譬喻:三(tam)、天(thiên)、中(trung)、生(sinh)、年(niên)、老(lão)、也()、多(đa)。 *#: 社 = 常野切 — Thường thiết = Xã (KH, THĐTĐ) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …im Phong, Đài Đông|Kim Phong]]<br />[[Lan Tự]]<br />[[Lộc , Đài Đông|Lộc ]]<br />[[Lục Đảo]]<br />[[Thái Ma Lí, Đài Đông|Thái Ma Lí]]<br />[[Ti Nam, …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[ Tượng (phố Hà Nội)| Tượng]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Đế quốc Mỹ man, gây ra chiến tranh xâm lược hòng ăn c­ướp nước ta, nhưng chúng đang th …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  •   Chúng thi hành những luật pháp man. Chúng lập ba chế độ khác nhau ở Trung, Nam, Bắc để ngăn cản việc thống …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • | Trường huyện | [[長野(城庯)|長野]] (長野, Trường ) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …ức phạm pháp [[buôn người]], buôn hàng tiêu thụ, [[dược phẩm]], lâm sản và thú bị nghiêm cấm, Các tổ chức buôn hàng giả tại vùng Đông Á có lợi nhuận… …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:|]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:D#|]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014