結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}'''龐淯'''(Bàng Dục、? - ?)、字子異、𠊛縣表氏、郡酒泉<ref>𠉞羅鄉駱駝城、縣[[高臺、張掖|高臺]]、地級市[[張掖]]、省[[甘肅]]</ref>、官員集團軍閥 {{Wikipedia|Bàng Dục}} …
    2kB(14詞) - 12:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Đường Hậu Chủ;[[937]] - [[978]])、𠸜實𱺵'''李煜'''<ref>各冊用抵參考翻音𱺵Lý Dực。</ref>(Lý Dục)、通噲'''李後主'''(Lý Hậu Chủ)、𱺵位[[𤤰]]𡳳窮渃[[南唐]]時[[五代十國]]𥪝[[歷史中國]]。翁治爲自𢆥[[961]]𦤾𢆥[ {{Wikipedia|Lý Dục}} …
    4kB(116詞) - 10:07、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …chuyên, lớp chọn đáp ứng được cả mục tiêu hiệu quả và công bằng trong giáo dục đào tạo. Các nước Bắc Âu và Singapore là những quốc gia có hệ thống giáo dục phổ thông hàng đầu thế giới với hai mô hình khác nhau. …
    10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • | link alias-rugby union = Đội tuyển bóng bầu dục liên minh {{{age|}}} {{{mw|}}} quốc gia Đài Bắc Trung Hoa …
    2kB(288詞) - 14:21、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | link alias-rugby union = Đội tuyển bóng bầu dục liên minh {{{age|}}} {{{mw|}}} quốc gia Đài Bắc Trung Hoa …
    2kB(288詞) - 14:08、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • # [[情欲]] ([[wikipedia:vi:Tình dục|國]]) # [[敎育]] ([[wikipedia:vi:Giáo dục|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • :Dục khứ hựu y y …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …trọng các quyền và tự do cơ bản của con người thông qua truyền bá và giáo dục, cũng như sẽ phấn đấu đảm bảo cho mọi người dân, ở chính các nước thành viê …ắt buộc. Giáo dục kỹ thuật và ngành nghề phải mang tính phổ thông, và giáo dục cao học phải theo nguyên tắc công bằng cho bất cứ ai có đủ khả năng. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • ==='''Nâng cao hiệu quả giáo dục'''=== …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • ==='''Nâng cao hiệu quả giáo dục'''=== …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • *<small>'''Nâng cao hiệu quả giáo dục''': Chỉ cần học các chữ chuẩn thay vì các chữ dị thể, điều này giảm thời gi …
    6kB(928詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …i giữ bản quyền chỉ cho phép dùng với mục đích phi thương mại và/hoặc giáo dục
    4kB(948詞) - 10:07、𣈜15𣎃4𢆥2014
  • *'''㨢高效果教育''':只懃學各𡨸準𠊝爲各𡨸異體、條尼減時間吧度𠸋𥪝過程學。<br/><small>Nâng cao hiệu quả giáo dục: Chỉ cần học các chữ chuẩn thay vì các chữ dị thể, điều này giảm thời gian …
    6kB(1.033詞) - 21:00、𣈜10𣎃5𢆥2024
  • …á cao, thấp khác nhau. Trong khi đó, sách giáo khoa thuộc nhóm vật tư giáo dục thiết yếu của học sinh; ảnh hưởng đến an sinh xã hội, đặc biệt là người dân …𨑗基礎定𣞪經濟技术、標誌標準簿冊吧單價現行抵擔保各茹出版吻補㙮得支費、固利潤合理吧架冊符合貝可能支㨋𧵑𠊛民。<br/>Vì vậy, Bộ Giáo dục và Đào tạo kiến nghị Bộ Tài chính và Chính phủ xem xét đưa sách giáo khoa… …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …6. {{r-khai|憲 宗 旺|Hiến-tông Vượng}} | CTVD={{r-khai|恭 肅 王 昱|Cung-túc-vương Dục}} | CTVT={{r-khai|恭 信 王 澤|Cung-tín-vương Trạch}} | DTH=7. {{r-khai|裕 宗 暭|Dụ …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • :1. Trẻ em được Nhà nước, gia đình và xã hội bảo vệ, chăm sóc và giáo dục: được tham gia vào các vấn đề về trẻ em. Nghiêm cấm xâm hại, hành hạ, ngược ==章3. 經濟、社會、文化、教育、科學、工藝吧媒場 Chương 3. KINH TẾ, XÃ HỘI, VĂN HÓA, GIÁO DỤC, KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG== …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:dục|dục]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • *''Cơ sở văn hóa Việt Nam'', Trần Quốc Vượng (chủ biên), NXB Giáo Dục 2009 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ["sexuality"] = {"sex", "tình dục"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …{{r|安城王|An Thành vương}}),{{r|[[黎禎]]|Lê Trinh}}(工部尚書)吧{{r|[[高春育]]|Cao Xuân Dục}}(戶部尚書)扺該治越南𠁑事調遣𧵑欽使法。𠬠進士[[生學]]羅 Ebérhard 淂拸𦥃扺𠰺學咮𤤰維新,蹺𡗉𠊛时𪦆只羅行動檢刷。 …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。