結果尋檢

  • * ''giam giữ''; ''giữ gìn''; ''giữ ý'' …
    224拜(24詞) - 15:24、𣈜25𣎃6𢆥2021
  • Chào thế giới! Tôi là người Việt Nam yêu thích việc giữ gìn văn hóa Việt Nam lâu đời, học ngoại ngữ và lập trình. Tôi hy vọng có thể ph …
    1kB(189詞) - 17:27、𣈜23𣎃12𢆥2023
  •   Giờ cứu nước đã đến. Ta phải hy sinh đến giọt máu cuối cùng, để giữ gìn đất nước. …
    3kB(434詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • *【拧廛】 giữ gìn [http://6.vndic.net/index.php?word=giữ+gìn&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …ng tộc, cũng như phải đẩy mạnh các hoạt động của Liên Hợp Quốc vì mục đích gìn giữ hòa bình. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:gìn|gìn]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • :e) Thi hành luật động viên và mọi phương sách cần thiết để giữ gìn đất nước. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …quốc gia là tiếng Việt. Các dân tộc có quyền dùng tiếng nói, chữ viết, giữ gìn bản sắc dân tộc, phát huy phong tục, tập quán, truyền thống và văn hóa tốt …m khuyến khích và tạo điều kiện để người Việt Nam định cư ở nước ngoài giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam, giữ quan hệ gắn bó với gia đì …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm …ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:gìn|gìn]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Gi#gìn|gìn]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014