結果尋檢

  • * Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • *【刻楛】 khắc gỗ [http://6.vndic.net/index.php?word=khắc+gỗ&dict=vi_cn 釋] *【芎楛】 khung gỗ [http://6.vndic.net/index.php?word=khung+gỗ&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …là sênh tiền hoặc sanh tiền): nhạc cụ thuộc bộ gõ, được làm bằng hai mảnh gỗ có đính các đồng tiền.</ref>供魔當摺涎𬦮𢱖。 …13">虎符:形𩈘𡥵虎、得𪮻刻𠓨楛或金類;於越南主要抵裝置。 Hổ phù: hình mặt con hổ, được chạm khắc vào gỗ hoặc kim loại; ở Việt Nam chủ yếu để trang trí.</ref> …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • #* 桷<sup>*</sup> {{exp|- Phần gỗ xốp bao lõi cây: Bào bỏ lớp gỗ dác - Còn âm là Rác*}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • * [[Cầu Gỗ]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ốc gia: Nước nhà - Nông nỗi: Ai ngờ nông nổi nước này! - Màu sắc: Nước da; Gỗ cũ lên nước rất đẹp - Không có lợi: Không nước gì (từ bình dân)}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • === [[標準化:gỗ|gỗ]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • # [[楛]] ([[wikipedia:vi:Gỗ|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:gỗ|gỗ]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:G#gỗ|gỗ]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014