結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • 19拜(1詞) - 13:11、𣈜31𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • #ĐỔI [[Tiêu bản:Country data Lan]] …
    44拜(9詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |tiêu đề = 各 [[組織行政在河內|單位行政]] trực thuộc [[ Nội|thủ đô Nội]] - [[Việt Nam]] …}} [[Hai Bà Trưng (quận)|Hai Bà Trưng]]{{•}}[[Hoàn Kiếm]]{{•}}[[Hoàng Mai, Nội|Hoàng Mai]]{{•}}[[Long Biên]]{{•}}[[Nam Từ Liêm]]{{•}}[[Tây Hồ (quận)|T …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • {{懃準化}}'''河東'''( Đông)羅𠬠[[郡]]㑲於西南區域內城𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。郡㑲𡧲[[瀧銳]]吧[[瀧底]]、隔中心河內12km𧗱𪰂西南。郡河東原羅城庯 {{wikipedia| Đông}} …
    452拜(10詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{{•}} [[Chương Khâu]] {{•}} [[Bình Âm]] {{•}} [[Tế Dương]] {{•}} [[Thương ]] | list5 = [[Đông Dinh (quận)|Đông Dinh]] {{•}} [[ Khẩu, Đông Dinh| Khẩu]] {{•}} [[Quảng Nhiêu]] {{•}} [[Lợi Tân, Đông Dinh|Lợi Tân]] {{•}} [[K …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{懃準化}}'''三河'''(Tam )羅𠬠[[縣級市|市社級縣]]屬[[地級市]][[廊坊]]、[[省 (中國)|省]][[河北 (中國)|河北]]、[[共和人民中華]]。市社呢𣎏面積64 {{Wikipedia|Tam }} …
    656拜(7詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Definition: Đường có hai dẫy nhà hai bên: Dạo phố; nội băm sáu phố phường; Thợ cùng nghề thích ở cùng một đường, tạo nên Phườn …ose 鋪(舖). For chunom (Definition: - Đường có hai dẫy nhà hai bên: Dạo phố; nội băm sáu phố phường; Thợ cùng nghề thích ở cùng một đường, tạo nên Phườn …
    1.019拜(160詞) - 17:26、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …{•}} [[La Cương]] {{•}} [[Phiên Ngung]] {{•}} [[Thiên , Quảng Châu|Thiên ]] {{•}} [[Việt Tú]] {{•}} [[Nam Sa]] {{•}} [[Tòng Hóa]] {{•}} [[Tăng Thành, …m]] {{•}} [[Ma Chương]] {{•}} [[Pha Đầu]] {{•}} {{•}} [[ Sơn, Trạm Giang| Sơn]] {{•}} [[Lôi Châu]] {{•}} [[Liêm Giang]] {{•}} [[Ngô Xuyên]] {{•}} [[T …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …g}},{{r|榮|Vinh}},{{r|百|Bách}},{{r|世|Thế}}(𣎏義羅「𠀧𡥵𧏵如錦𢢲,爫榮顯𨷈𠁀」)。蹺{{r|曲河靈|Khúc Linh}},張157。</ref> 蹺{{r|曲河靈|Khúc Linh}},黃道學律淂𠬠𢆥,时𣎏令舉𠫾爫知縣。仍𡢐欺𦖑媄𠳒勧,翁㐌窖辭咥。<ref>{{r|曲河靈|Khúc Linh}},張77。</ref> …
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | vùng = Trung tâm Nội | thành phố = [[ Nội]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[河內]] || Nội || [[郡還劍]] || Quận Hoàn Kiếm …輿志]]』 ''Đồng Khánh địa dư chí''</ref> || Giang || [[城庯河楊]] || Thành phố Giang …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …">Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 1 (A-Đ). Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Nội. 1995. trang 725.</ref> …
    2kB(150詞) - 09:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''天河'''(Thiên )羅𠬠系統𣁔各天體吧物質[[相作吸引|連結]]𠇍饒憑力吸引、包𠁟[[𣇟]]、[[𣇟特|殘餘𣇟]]、[[媒場連𣇟]]貯氣吧[[𡏧宇宙]]、吧𠁟[[物質𣋁] {{Wikipedia|Thiên }} …
    3kB(96詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{r|阮秋河|Nguyễn Thu }}𦠘{{r|璃|Ly}}(自旬14) {{r|玉河|Ngọc }}𦠘{{r|梅|Mai}} …
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n Giá]]}}… 吧悉哿调㐌同意羅𢧚𡏦𥩯𠬠茄留念自力文團𨕭𤗖𡐙𠸗𧵑𠀧家庭𠀧茄文,帝正羅事𥱬認功勞𧵑𢩜對𢭲歷史文學𡈉茄。({{r|曲河靈|Khúc Linh}},張29吧181)。</ref> …《辭典人物歷史越南》吧《英俺{{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}-{{r|一靈|Nhất Linh}}…》𧵑{{r|曲河靈|Khúc Linh}}。</ref> 𣅶𡤓32𢆫,欺當羣𥪝度𢆫𤊧𠒦𨕭文壇。 …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • <li>[[ Nội]]</li> …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • :Kỳ diệp ly ly. :Thụ mộc ống ống. …
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …gapore]]''', [[Singapore]]{{·}} '''[[Bangkok]]''', [[Thái Lan]] {{·}} '''[[ Nội]]''', [[Việt Nam]] …
    3kB(364詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …•}}[[Thiên Tân]]{{•}}[[Thạch Gia Trang]]{{•}}[[Đường Sơn]]{{•}}[[Bảo Định, Bắc|Bảo Định]]{{•}}[[Hàm Đan]]{{•}}[[Thái Nguyên, Sơn Tây|Thái Nguyên]]{{•} …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • <p style="text-align:right"> Nội, ngày 19 tháng 12 năm 1946</p> …
    3kB(434詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • Kia là Nội. / 箕羅河內. 那是河内。 …「o」发音类似。o 的下方的点才是声调符号,它表示叫做「重声」的声调。由喉咙深处发音,声音低降且短暂,类似汉语的阳平(第二声)发着发着突然闭气停下。「 Nội」的发音要轻和,与音乐中的断音不同。 …
    18kB(1.215詞) - 20:13、𣈜8𣎃12𢆥2023
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。