結果尋檢

  • {{done}} 監啗>監陷 giam hãm;圍啗>圍陷 vây hãm (『引解』以「〄」示監禁、圍困義爲「陷」本義之引申) …
    4kB(259詞) - 10:11、𣈜30𣎃6𢆥2022
  • …ltigung, Kinder'' (Những kẻ đem lại tự do lại cướp mất tự do. Chiến tranh, hãm hiếp, và trẻ con); [http://www.amazon.de/BeFreier-Befreite-Krieg-Vergewalti …
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:hãm|hãm]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …ng cao Tây Bắc không cam chịu bọn thực dân, chúa đất áp bức, đày đoạ, giam hãm trong cuộc sống tăm tối đã vùng lên phản kháng, đi tìm cuộc sống tự do. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:hãm|hãm]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:H#hãm|hãm]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014