結果尋檢

  • * Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt …
    592拜(115詞) - 12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • | danh sách phong tục = [[Lễ cưới người Việt|Hôn nhân]]{{*}}[[Đám tang người Việt|Tang lễ]]{{*}}[[Phong tục thờ cúng tổ tiên …
    4kB(798詞) - 19:11、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • …có quyền bình đẳng trong việc kết hôn, trong cuộc sống vợ chồng và lúc ly hôn. Việc kết hôn chỉ được tiến hành khi có sự đồng ý hoàn toàn và tự nguyện của cả hai bên. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • :1. Nam, nữ có quyền kết hôn, ly hôn. Hôn nhân theo nguyên tắc tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳ :2. Nhà nước bảo hộ hôn nhân và gia đình, bảo hộ quyền lợi của người mẹ và trẻ em. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản:… …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản:… …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • === [[標準化:hôn|hôn]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • |{{flagicon|Honduras}} '''[[Honduras]]''' (Hôn-đu-rát) (Ôn-đu-rát)<br />Cộng hòa Honduras …
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • …𨉟、𠊛𡥵𤳆共伴佊秘密「劫」姑𡛔𫼳𧗱茹𨉟、𢖖󠄁妬㵋𦤾呈朱佈媄姑𡛔別。𥪝傳、阿史因機會媚𫥨﨤𠊛㤇㐌組織扒唂姑𧗱𫜵𱙡抵除𧴱。 Theo phong tục hôn nhân của người Mông: được sự thuận tình của người con gái, để thể hiện tình …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • # '''[[婚姻]]''' ([[wikipedia:vi:Hôn nhân|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:hôn|hôn]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:H#hôn|hôn]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014