結果尋檢

題目相似

  • }}<includeonly>[[Thể loại:Tầm nhìn hẹp|{{subst:PAGENAME}}]]</includeonly><noinclude> [[Thể loại:Bản mẫu bảo quản Wikipedia|Tầm nhìn hẹp]] …
    656拜(135詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016

句𡨸相似

  • }}<includeonly>[[Thể loại:Tầm nhìn hẹp|{{subst:PAGENAME}}]]</includeonly><noinclude> [[Thể loại:Bản mẫu bảo quản Wikipedia|Tầm nhìn hẹp]] …
    656拜(135詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * Cụm từ: Nhỏ nhặt (không đáng kể; lòng dạ hẹp hòi) …
    716拜(104詞) - 15:52、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • …(Chi Lê)𠸜正式羅'''共和支黎'''([[㗂西班牙]]:República de Chile)羅𠬠國家在[[南美]]、𣎏滯坡𤅶𨱽吧{{r|陿|hẹp}}扦𠓨𡧲[[𧿆𡶀安妲]]吧𤅶[[太平洋]]。𢭲[[太平洋]]羅界限𠌨西、支黎夾[[𤚆𠱋]]𠌨北、夾[[逋璃韋亞]]𠌨東北吧夾[[渥軒司那]]𠌨東。界限 …
    4kB(184詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:hẹp|hẹp]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • |RR|rr=[[File:Status NZTCS RR.svg|frameless]]<br />Khu vực bị thu hẹp
    55kB(7.694詞) - 10:21、𣈜17𣎃11𢆥2014
  • # [[說相對狹]] ([[wikipedia:vi:Thuyết tương đối hẹp|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …đã xuất hiện dải cát nối với lục địa và nó dần phát triển thành một eo đất hẹp, biến Ma Cao thành một bán đảo. Hoạt động cải tạo đất trong thế kỷ 17 đã bi …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …c hoạt động thoi thóp thì rạp chiếu khác lại phải tận dụng không gian chật hẹp xây thêm phòng chiếu để giải quyết tạm thời tình trạng quá tải"'' …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:hẹp|hẹp]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:H#hẹp|hẹp]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014