結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • …ội chủ nghĩa Việt Nam)、噲𠦯袞欣𱺵'''國會越南'''(Quốc hội Việt Nam)咍單簡𱺵'''國會'''(Quốc hội, QH)、𱺵𠬠機關實現[[權立法]]關重𥪝[[系統政治越南]]、𱺵機關代表高一𧵑人民越南吧𱺵機關權力茹渃高一𧵑渃[[越南|共和社會主義越南]]。 {{Wikipedia|Quốc hội Việt Nam}} …
    491拜(43詞) - 16:22、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • |name = Thành phố đăng cai Thế vận hội Mùa hè |title = Các thành phố tổ chức [[Thế vận hội]] mùa hè …
    2kB(462詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …Ị|Điều 13, Chương I: Chế độ chính trị]]|trích dẫn=Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhạc và lời của bài Tiến quân ca}}</ref>。𠓀妬、排『進軍歌』得譔𫜵 …
    963拜(158詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #redirect [[Tiêu bản:Thành phố đăng cai Thế vận hội Mùa hè]] …
    76拜(18詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • 形收𡮈朱集信:Flag of Vietnam.svg.png
    Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam …
    (2.560×1.707 (15kB)) - 06:24、𣈜3𣎃1𢆥2023
  • '''協會各國家東南亞'''(Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á、㗂英:Association of South East Asian Nations、'''ASEAN {{wikipedia|Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á}} …
    8kB(139詞) - 09:01、𣈜15𣎃5𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''會議協商人民'''(Hội nghị Hiệp thương Nhân dân、㗂印都呢嗤阿:Majelis Permusyawaratan Rakyat)𱺵機關立法兩院𧵑[[印 {{wikipedia|Hội nghị Hiệp thương Nhân dân}} …
    243拜(28詞) - 10:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''首相政府渃共和社會主義越南'''(Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam) 𪜀職務𧵑𠊛𨅸頭政府渃共和社會主義越南 – 梗行法𧵑渃越南 。首相政府由國會保𨖲吧得𢵬𥪝數代表國會遶提擧𧵑[[主 …
    724拜(36詞) - 08:05、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …c tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …ĩa là "vùng lãnh thổ được uỷ thác" (territoires sous mandat), và "quốc gia hội viên" (États associés), "quốc gia bảo hộ" (États sous protectorat). …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …y">{{Chú thích web|author=Giang Huy|year=2014|title=Bên trong tòa nhà Quốc hội mới|url=https://vnexpress.net/ben-trong-toa-nha-quoc-hoi-moi-3088805.html|p …trien-lam-kien-truc-le-trao-giai-thuong-kien-truc-quoc-gia-2014/|publisher=Hội Kiến Trúc Sư Việt Nam|access-date=ngày 20 tháng 6 năm 2020|archive-date=202 …
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Tổ chức cuộc lớn: Mở tiệc; Mở hội
    367拜(70詞) - 16:31、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • '''會國聯''' 咍 '''萬國會''' (Hội quốc liên, Vạn quốc hội )𱺵𠬠[[組織聯政府]]得成立𠓨𣈜 10 𣎃 1 𢆥 1920 𡢐會[[議和平波𠶋]]𢗖結束[[戰爭世界次一]]。低𱺵組織頭先固任務主要𪜀維持[[和平 …
    2kB(23詞) - 00:07、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • #[[標準化𡨸喃:hội|hội]] #* [闠] hội
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • '''真耶穌教會'''(Chân Giê-xu Giáo hội)咍'''會聖主耶穌實'''(Hội thánh Chúa Giêsu thật)羅𠬠教會自治中華吧羅𠬠梗𧵑[[會聖信𡅐五旬]]𧵑[[基督教|{{ur|基督|kitô}}教]]。[[魏保羅 {{wikipedia|Chân Giê-xu Giáo hội}} …
    3kB(62詞) - 10:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo …
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • …hính sách tài chính|}}}}}}<br>''Xã hội:'' {{{socialpolicy|{{{chính sách xã hội|}}}}}} …
    3kB(433詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • == 社會 Xã hội (14排曰) == # [[科學社會]] ([[wikipedia:vi:Khoa học xã hội|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''會同家渃'''(Hội đồng Nhà nước)羅𠬠機關家渃𣎏職能如𠬠[[內閣]]或𠬠機關顧問朱仍𠊛𥩯頭家渃、云云。𥪝𠬠數場合會同家渃得䀡羅𠬠會同機密。 {{Wikipedia|Hội đồng Nhà nước}} …
    4kB(28詞) - 10:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 <small> [[https://drive.google.com/file/d/17mK6P2y25 # [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm] …
    5kB(860詞) - 09:00、𣈜16𣎃5𢆥2024
  • …]] {{•}} [[Giang Hải]] {{•}} [[Bồng Giang]] {{•}} [[Tân Hội, Giang Môn|Tân Hội]] {{•}} [[Ân Bình]] {{•}} [[Hạc Sơn, Giang Môn|Hạc Sơn]] {{•}} [[Khai Bình, | list10 = [[Đỉnh Hồ]] {{•}} [[Đoan Châu]] {{•}} [[Cao Yếu]] {{•}} [[Tứ Hội]] {{•}} [[Đức Khánh]] {{•}} [[Phong Khai]] {{•}} [[Quảng Ninh, Quảng Đông|Q …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。