結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • | title = Đơn vị hành chính của huyện '''[[Gia Nghĩa (huyện Đài Loan)|Gia Nghĩa]]''' | above = Huyện lị: '''[[Thái Bảo, Gia Nghĩa|Thái Bảo]]''' …
    1kB(282詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | title = Đơn vị hành chính '''[[Hoa Liên (huyện)|huyện Hoa Liên]]''' | above = Huyện lị: '''[[Hoa Liên (thành phố)|Thành phố Hoa Liên]]''' …
    1kB(224詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | group2 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …
    895拜(98詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | group2 = [[Phân cấp hành chính Hàn Quốc|Huyện]] …an]]{{·}}[[Jeungpyeong]]{{·}}[[Jincheon]]{{·}}[[Okcheon]]{{·}}[[Yeongdong (huyện)|Yeongdong]] …
    858拜(99詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …quanh [[Đài Bắc|thành phố Đài Bắc]], nam của [[Cơ Long]], bắc [[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]] và tây [[Nghi Lan]]. Tên tiếng Anh của thành phố là New Taipei Trước ngày 25 tháng 12 năm 2010, thành phố nguyên là huyện Đài Bắc ({{zh|t=臺北縣 hoặc 台北縣}}) trực thuộc [[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân… …
    0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | title = Đơn vị hành chính huyện '''[[Chương Hóa]]''' | above = Huyện lị: '''[[Chương Hóa (thành phố)|Chương Hóa]]''' …
    2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |group3 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …
    1kB(141詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | group2 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …
    1kB(120詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |group2 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]] …
    1.004拜(138詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{𡨸漢喃準}}'''縣'''(Huyện)𱺵單位行政地方級𠄩於區域[[農村]]𧵑[[越南]]。術語「[[級縣]]」常得用抵指全部級行政地方次𠄩、義𱺵包𠁟𪥘󠄁城庯直屬省、郡、縣吧市社。 {{Wikipedia|Huyện (Việt Nam)}} …
    723拜(10詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | group2 = [[phân cấp hành chính Hàn Quốc#Gun (huyện)|Các huyện]] …
    2kB(159詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …Ninh|Gia Tường]] {{•}} [[Vấn Thượng]] {{•}} [[Tứ Thủy]] {{•}} [[Lương Sơn (huyện Trung Quốc)|Lương Sơn]] …ảng]] {{•}} [[Lam Sơn, Nhật Chiếu|Lam Sơn]] {{•}} [[Ngũ Liên]] {{•}} [[Cử (huyện)|Cử]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …i]] {{•}} [[Sùng Châu]] {{•}} [[Kim Đường]] {{•}} [[Song Lưu]] {{•}} [[Bì (huyện)|Bì]] {{•}} [[Đại Ấp]] {{•}} [[Bồ Giang]] {{•}} [[Tân Tân, Thành Đô|Tân Tân …Tự Cống|Đại An]] {{•}} [[Cống Tỉnh]] {{•}} [[Duyên Than]] {{•}} [[Vinh (huyện)|Vinh]] {{•}} [[Phú Thuận, Tự Cống|Phú Thuận]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | content7 = [[Danh sách huyện ở Hàn Quốc|Huyện]]<br>({{lang|ko|군}} {{lang|ko|郡}} ''gun'') …
    2kB(382詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …phủ, Quảng Đức huyện Phụng Thiên xã, đến đời vua nhà Lý mới đổi Quảng Đức huyện gọi là Hoài Đức phủ, Phụng Thiên xã thì gọi là Yên Lãng xã, làng ấy chỉ có …
    3kB(310詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • | list12 = [[Mai Giang]]{{•}} [[Mai Huyện]] {{•}} [[Hưng Ninh, Mai Châu|Hưng Ninh]] {{•}} [[Đại Bộ, Mai Châu|Đại Bộ]] …Thành, Dương Giang|Giang Thành]] {{•}} [[Dương Xuân]] {{•}} [[Dương Đông (huyện Trung Quốc)|Dương Đông]] {{•}} [[Dương Tây]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]], [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]], [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] …Chương Hóa (huyện)|Chương Hóa]], [[Miêu Lật (huyện)|Miêu Lật]], [[Nam Đầu (huyện)|Nam Đầu]], [[Vân Lâm]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |dsach3 = [[Ba Vì (huyện)|Ba Vì]]{{•}}[[Chương Mỹ]]{{•}}[[Đan Phượng]]{{•}}[[Đông Anh]]{{•}}[[Gia Lâ …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • | Ái Tri huyện | Thu Điền huyện
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • ! width="12%" |[[Đơn vị hành chính cấp huyện (Việt Nam)|Hành chính cấp huyện]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。