結果尋檢

  • * Không khép kín: Cửa mở; Tâm hồn cởi mở …
    367拜(70詞) - 16:31、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • …iếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín) …
    375拜(76詞) - 15:06、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu) …
    963拜(205詞) - 15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • …iếu thốn: Không cha không mẹ; Không kèn không trống (đám tang im lìm; việc kín) - Mấy cụm từ: Khi không (bỗng); Cửa Không (nhà chùa); Ăn cơm không<br/>{{O …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • === [[標準化:kín|kín]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • Chế độ bầu cử là phổ thông đầu phiếu. Bỏ phiếu phải tự do, trực tiếp và kín. Trong những trường hợp đặc biệt, Nghị viện có thể quyết nghị họp kín. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …được tiến hành theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. …kịp thời trong thời hạn luật định, công bằng, công khai. Trường hợp xét xử kín theo quy định của luật thì việc tuyên án phải được công khai. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …nguyên tắc bỏ phiếu phổ thông và bình đẳng và được thực hiện qua bỏ phiếu kín hoặc qua các thủ tục bỏ phiếu tự do tương tự. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …càng không nói, lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa. Ở cái buồng Mị nằm, kín mít, có một chiếc cửa sổ một lỗ vuông bằng bàn tay. Lúc nào trông ra cũng… …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:kín|kín]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:K#kín|kín]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014