結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • * Từng khu vực ở phần cao hơn mặt biển: Đất khách quê người; Đất lành chim đậu …
    440拜(90詞) - 15:03、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ …
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • | label7 = Lượng khách | data7 = {{{visitors|{{{lượng khách<includeonly>|</includeonly>}}}}}} …
    4kB(435詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …à. Giao thông công cộng giữa các thành phố chủ yếu là đường hàng không, xe khách và đường sắt liên tỉnh. Đường sắt cao tốc hiện là mạng lưới đang được phát …tuyến vận tải công cộng cố định hoặc bổ sung cho chúng bằng cách đưa hành khách đến các điểm giao cắt. Paratransit đôi khi được sử dụng ở những khu vực có …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • '''客家'''([[𡨸國語]]: Khách Gia、[[拼音]]:kèjiā;義黰羅「各家庭𠊛客」)、群噲羅'''𠊛𦵠'''(người Hẹ)、羅𠬠族[[𠊛漢]]<ref name="HH"> …吧𢌌待如塳同憑華中、仍條妬空拫捍仍居民本地挵對猛瑪吧決裂仍𩁱民𡤔細。仍移民呢被掋細𦄶𧵑仍塳𡐙牟𦟐、甚至被掋𨖲各塳中游吧沔𡶀。個𠸛「'''客戶'''」(Khách hộ;kèhù)𣎏體得使用如𠬠𠱤噲𦛿倂蔑視、仍主要吧𤑟哴欣、伮𦛿倂指定仍移民𡤔、搛遶𠬠「通牒」𤑟哴𧗱關係「𠊛𡤔──𠊛𡳵」、「主──客」。 …
    8kB(191詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Khách; {{lang|zh|客}}<br />Khách Gia; {{lang|zh|客家}} …
    7kB(417詞) - 09:41、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …「𡓃{{r|恒|hằng}}」,「𡓃{{r|𧹰|hường}}」,「𡓃{{r|踸|giậm}}」。喝时𣎏𠯹調「{{r|南|Nam}}」,「{{r|客|Khách}}」,「{{r|嘆|thán}}」,「{{r|怨|oán}}」,吧「{{r|吟| ngâm}}」。 欺𢞂时喝勾「{{r|嘆|thán}}」,拱𠰩[[六八]]𥪝欺𢝙时喝勾「{{r|客|Khách}}」,常羅[[𡨸儒]]𠰩體[[賦]]<ref name=c/>。 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …white-space: nowrap" {{!}} [[Phương án bính âm Quảng Đông#Tiếng Khách Gia|Khách Gia]] …span=2 style="text-align: center; background-color: #dcffc9" {{!}} [[Tiếng Khách Gia]] …
    53kB(5.917詞) - 20:05、𣈜21𣎃3𢆥2024
  • …|Ryukyu}}𧵑[[日本]]吧群島{{r|[[菲律賓]]|Phi Luật Tân}}。外㗂中、各言語正式𧵑臺灣羅[[㗂客家臺灣|㗂{{r|客家|Khách Gia}}]]、[[㗂福建臺灣|㗂{{r|福建|Phúc Kiến}}]]、[[方語馬祖|㗂{{r|馬祖|Mã Tổ}}]]拱如各言語𧵑[[土民臺灣| …
    5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Đem tiền cho thằng khách ăn không. Nào những khách đào thơ liễu yếu, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …Nôm Việt Nam quá phức tạp để học hay sử dụng là khá lố bịch trước thực tế khách quan.</small> …
    6kB(1.009詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …hà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà… …hái độ: Làm ẩu; Làm bộ; Làm cao; Làm dáng; Làm duyên; Làm dữ; Làm gái; Làm khách; Làm lành (làm hoà; làm điều thiện); Làm ngơ; Làm thinh - Vị trí trong xã… …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • * 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Thực tế là, các "thượng đế" - khách hàng không có lựa chọn nào khác khi "ông nhà đèn" cắt điện "hầu hết các giờ …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • …Nôm Việt Nam quá phức tạp để học hay sử dụng là khá lố bịch trước thực tế khách quan. …
    14kB(2.145詞) - 19:46、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …Nôm Việt Nam quá phức tạp để học hay sử dụng là khá lố bịch trước thực tế khách quan. …
    15kB(2.230詞) - 18:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • * [[Bắc bộ Phủ]] ([[Nhà khách Chính phủ]]) …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tật, góa bụa, già nua hoặc thiếu phương tiện sinh sống do những hoàn cảnh khách quan vượt quá khả năng kiểm soát của mình. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …o năm 2006. Sau khi Ma Cao được bàn giao về Trung Quốc vào năm 1999, số du khách từ đại lục đã gia tăng nhanh chóng do Trung Quốc tiến hành nới lỏng hạn chế …ation (UNWTO)}}</ref> Từ con số 9,1 triệu du khách trong năm 2000, số lượt khách đến Ma Cao đã tăng lên 18,7 triệu vào năm 2005 và 22 triệu vào năm 2006,<re …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === 政客、元首國家 Chính khách, nguyên thủ quốc gia === …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。