結果尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • …+、MS Word、譔風𡨸適合、𢖖󠄁妬伴固体䀡悉𪥘󠄁。<br/><small>Đừng hoảng sợ nếu bạn nhìn thấy các khối. Chỉ cần sao chép tất cả văn bản và dán chúng vào bất kỳ phần mềm xử lý văn …
    3kB(491詞) - 19:06、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • …rong thành phần [[hạt nhân nguyên tử]], trung hòa về [[điện tích]] và có [[khối lượng]] bằng 1,67492716(13) × 10<sup>−27</sup> [[kilôgam|kg]]. Neutron và… …
    3kB(603詞) - 16:35、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …= {"commonwealth", "vương quốc khối thịnh vượng chung", "khối thịnh vượng chung"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …hơn giá bình quân để hỗ trợ cho khối sản xuất công nghiệp. Điều phi lý là khối sản xuất công nghiệp tiêu thụ đến một nửa lượng điện năng của cả nước, tron …
    12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • …:Busyu-kamae3.svg|20px]] Khung mở bên trên: [[:wikt:凷|凷]] âm Hán Việt là ''khối'' gồm bộ thủ [[:wikt:凵|凵]] (khảm) và [[wikt:土|土]] (thổ). …
    5kB(460詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |}} || Khối thịnh vượng chung Puerto Rico || ||𡔖港𢀭𣎏 |}} || Khối thịnh vượng chung Bahamas ||巴哈馬||㴜濃 …
    22kB(1.216詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𤌋|khói}}」:𡨸呢得構成自𡨸「火」吧𡨸「塊」被省略𠬠分(省略部「土」於邊賴𡨸「塊」)。「火」𣎏義羅焒、𢴖意義𧵑𡨸𢯖(焒𪸔造𠚢𤌋)、「{{r|塊|khối}}」𢴖音讀𧵑𡨸𢯖。 …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Đất nước Việt Nam là một khối thống nhất Trung Nam Bắc không thể phân chia. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • # [[塊盛旺終英]] ([[wikipedia:vi:Khối Thịnh vượng chung Anh|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …tưởng vào [[Đạo giáo]], [[Phật giáo]] và [[Nho giáo]], chúng tạo thành một khối không thể tách rời.<ref name="Macau 2007 Yearbook" /> Ma Cao có một cộng đồ …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:khối|khối]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:KH#khối|khối]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014