結果尋檢
- {{懃準化}}'''局恐慌𠊛入居𠓨洲歐'''(Cuộc khủng hoảng người nhập cư vào châu Âu)發生由事加增數量𠊛入居𦥃洲歐𥪝𢆥2015-𠬠事結合𧵑仍𠊛遺居吧𠊛避難經濟-𨖅[[聯盟洲 {{Wikipedia|Khủng hoảng người nhập cư châu Âu}} …4kB(306詞) - 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …liên-minh để chống Nhật. Bọn thực dân Pháp đã không đáp ứng, lại thẳng tay khủng bố Việt-Minh hơn trước. Thậm chí đến khi thua chạy, chúng còn nhẫn tâm giết …11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
- === [[標準化:khủng|khủng]] === …31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
- # [[恐怖]] ([[wikipedia:vi:Khủng bố|國]]) ##### [[恐龍]] ([[wikipedia:vi:Khủng long|國]]) …55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …Mỹ giảm viện trợ xuống còn 1,1 tỷ đô la vào năm 1974, nền kinh tế lâm vào khủng hoảng với lạm phát ở mức 200%, Quân lực Việt Nam Cộng hòa không còn đủ kinh …dân ta đang ra sức khôi phục kinh tế ở miền Bắc và đấu tranh chống lại sự khủng bố đàn áp điên cuồng của Mỹ Diệm ở miền Nam thì ở các nước Xã hội Chủ nghĩa …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:khủng|khủng]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:KH#khủng|khủng]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014