結果尋檢

  • * Khiêm từ để gọi người đang nói …
    788拜(157詞) - 21:23、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • …long}} {{ruby|𢞅愴|yêu thương}}、{{ruby|事聖善|sự thánh thiện}}、{{ruby|性謙遜|tính khiêm tốn}}、{{ruby|𢙱赦恕|lòng tha thứ}}、{{ruby|吧德|và đức }} {{ruby|服務|phục vụ}}。{{r …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • [[file:Xung Khiêm tạ - lăng Tự Đức(1).jpg|250px|thumb|衝謙榭—[[陵嗣德]]]] …
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[陶謙]] || Đào Khiêm || 恭祖 || Cung Tổ || 132 - 194 || [[當塗]]、[[安徽]] || 政治家<br>領主 || 陶謙 || 東漢 || …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:khiêm|khiêm]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:KH#khiêm|khiêm]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014