結果尋檢
- …633978666320835000/A--A-ba-dan--Ang-ti-goa/A-lat-xka-Alaska.htm]</ref> → A-lát-''xơ ca'' → 阿落疎咖 …//www.saigonocean.com/trangNguyenTaiNgoc/NguyenTaiNgoc/van137.htm]</ref> → Lát Ve ''Cát'' →𣋩𢠿𡋥 …15kB(1.802詞) - 13:58、𣈜5𣎃5𢆥2024
- * 阿𤁕綀咖 A-lát-xca - Alaska …3kB(349詞) - 16:42、𣈜6𣎃5𢆥2024
- ==[[標準化:lát|lát]]== …12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
- | Lát-vi-a (Latvia) || [[𤁕韋阿]] …13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
- === [[標準化:lát|lát]] === …31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
- …xéo trắng loang lổ đầy máu, sụp xuống quanh trán. A Sử nằm lăn ra giường. Lát sau, thống lí Pá Tra bước vào. Theo sau thống lí là một lũ 'thống quán' (mộ …63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:lát|lát]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:L#lát|lát]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014