結果尋檢

  • ==[[標準化:lông|lông]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • #* 犀 {{exp|Động vật ăn kiến có lông như vảy: Con tê tê}} …(plantain) - Từ đệm sau: * Lèo: Ăn nói lèo lá (không giản dị) * Lông: Đầy lông lá}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …徵𧵑文化越南:[[婦女越南]]𢭲[[襖四身]]、[[襖𨱽]]、[[𥶄乖幍]]當挃各樂具如[[彈匏]]、[[彈三十六|三十六]]、[[彈四]]、[[k'lông pút]]。𨕭墻撩[[彈月]]、[[彈琵琶]]、[[彈二]]共[[幀素女]]]] …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:lông|lông]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:lông|lông]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#lông|lông]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014