結果尋檢

  • |[[山東]]||山东||Shāndōng||魯 Lỗ||[[濟南]]||济南||Jǐnán …
    3kB(227詞) - 20:58、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • ==[[標準化:lỗ|lỗ]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …, không biết là sương hay là nắng. Mị nghĩ rằng mình cứ chỉ ngồi trong cái lỗ vuông ấy mà trông ra, đến bao giờ chết thì thôi. …. Mị cũng chẳng buồn đi. Bấy giờ Mị ngồi xuống giường, trông ra cái cửa sổ lỗ vuông mờ mờ trăng trắng. Đã từ nãy, Mị thấy phơi phới trở lại, trong lòng… …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:lỗ|lỗ]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …Lép vế; kém người: Mạnh được yếu thua; Thua cuộc - Chịu điều bất lợi: Thua lỗ; Thua thiệt}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • |{{flagicon|Romania}} '''[[România]]''' ''(Ru-ma-ni, Lỗ Ma Ni)''<br />Cộng hòa Romania …
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • # {{note|54}} [[:wikisource:zh:三國志/卷54|Quyển 54 - Ngô thư, Quyển 9: Chu Du Lỗ Túc Lã Mông truyện]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:lỗ|lỗ]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#lỗ|lỗ]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014