結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}<b>{{r|自衛隊|Tự vệ đội}}</b>、咍常特噲羅<b>力量防衛日本</b>(<b>Lực lượng phòng vệ Nhật Bản</b>、 [[㗂日]]:自衛隊、[[羅馬字]]:<i>Jieitai</i>)羅軍隊𧵑[[日本]]。成 {{wikipedia|Lực lượng phòng vệ Nhật Bản}} …
    638拜(36詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ạt nhân yếu]], [[tương tác mạnh|lực hạt nhân mạnh]] và [[tương tác hấp dẫn|lực hấp dẫn]]. …
    3kB(603詞) - 16:35、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • | link alias-air force = Không lực Gruzia …
    571拜(71詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | link alias-naval = Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản …
    666拜(90詞) - 14:11、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức …
    592拜(115詞) - 12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • :Thái bình nghi nỗ lực
    22kB(138詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • * [http://dept.kent.edu/may4 Lực lượng đặc nhiệm ngày 4 tháng 5] – 大學小邦Kent …
    4kB(412詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}}| KQV={{r|開 國 王 菩|Khai-quốc-vương Bồ}}| DCV={{r|東 征 王 力|Đông-chinh-vương Lực}}| VDV={{r|武 德 王 晃|Võ-đức-vương Hoảng}}}} …
    11kB(450詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • *【源力】 nguồn lực [http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lực&dict=vi_cn 釋] *【法度力】 phép đo lực [http://6.vndic.net/index.php?word=phép+đo+lực&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • | name = 自力文團<br>Tự-Lực văn-đoàn '''自力文團'''({{lang-vi|Tự-Lực văn-đoàn}})羅𠬠倶樂部曰文由{{r|阮祥三|[[Nguyễn Tường Tam]]}}({{r|一靈|[[Nhất Linh]]}})起唱 …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Về khía cạnh hiệu quả, nguồn lực sẽ được sử dụng hiệu quả nhất khi cung cấp cho những nhóm đối tượng có nhu …thành tích cao trong các lĩnh vực như trí tuệ, sáng tạo, nghệ thuật, năng lực lãnh đạo, hoặc trong các lĩnh vực học thuật cụ thể, và chúng cần các dịch… …
    10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • …Nhật Bản từ lâu đã phản đối kế hoạch, cho rằng động thái sẽ xóa bỏ mọi nỗ lực khôi phục hình ảnh, trong bối cảnh một số quốc gia đã cấm nhập thực phẩm từ …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …một trang web thương mại với các biểu ngữ quảng cáo. Chúng tôi đã luôn nỗ lực làm việc để giữ cho nó luôn tươm tất. Chúng tôi dùng toàn bộ số tiền có đượ …
    6kB(499詞) - 16:01、𣈜6𣎃6𢆥2022
  • …Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng và năm bộ trưởng Bộ Ngoại giao, Bộ Nội vụ, các lực lượng vũ trang, Tài chính và Kinh tế Xã hội, Bộ người Pháp ở nước ngoài; …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • * 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại ==[[標準化:lực|lực]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …] âm Hán Việt là ''nam'' gồm bộ thủ [[:wikt:田|田]] (điền) và [[:wikt:力|力]] (lực). …
    5kB(460詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Ý chí của nhân dân là cơ sở tạo nên quyền lực của chính quyền; ý chí này được thể hiện qua các cuộc bầu cử định kỳ và thự …nỗ lực quốc gia, hợp tác quốc tế và phù hợp với hệ thống tổ chức và nguồn lực của mỗi quốc gia. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân mà nền tảng là liên minh giữa giai cấp công nhân :3. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ qu …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • ::Tôi không phủ nhận nỗ lực của Ủy ban về việc đơn giản hóa các con chữ trong dữ liệu mới nhất của BCHN …
    6kB(1.000詞) - 10:10、𣈜10𣎃8𢆥2023
  • …pg|thumb|none|500px]] '''Lưu ý''': Có thể cần khởi động lại máy để có hiệu lực. …
    7kB(1.383詞) - 18:42、𣈜22𣎃9𢆥2014
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。