結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}'''黃梅'''(Hoàng Mai)羅𠬠[[郡]]內城𧵑城庯[[河內]]、[[越南]]。低羅郡固面積𡘯次四𧵑城庯(𢖖󠄁各郡[[龍編]]、[[河東]]吧[[北慈廉]])吧固民數佟一𥪝數30 {{wikipedia|Hoàng Mai (quận)}} …
    300拜(11詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …rưng (quận)|Hai Bà Trưng]]{{•}}[[Hoàn Kiếm]]{{•}}[[Hoàng Mai, Hà Nội|Hoàng Mai]]{{•}}[[Long Biên]]{{•}}[[Nam Từ Liêm]]{{•}}[[Tây Hồ (quận)|Tây Hồ]]{{•}}[[ …
    1kB(171詞) - 18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
  • …a|Lộc Thảo]]{{·}}[[Lục Cước, Gia Nghĩa|Lục Cước]]{{·}}[[Mai Sơn, Gia Nghĩa|Mai Sơn]]{{·}}[[Dân Hùng, Gia Nghĩa|Dân Hùng]]{{·}}[[Thủy Thượng, Gia Nghĩa|Thủ …
    1kB(282詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | group12 = [[Mai Châu, Quảng Đông|Mai Châu]] …[[Phong Thuận]] {{•}} [[Tiêu Lĩnh]] {{•}} [[Bình Viễn]] {{•}} [[Ngũ Hoa, Mai Châu|Ngũ Hoa]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …Sau khi chữ Quốc ngữ được phổ biến vào đầu thế kỷ 20, chữ Hán Nôm dần dần mai một. Chính quyền thực dân Pháp có chính sách cấm dùng Hán Nôm, hiện tại, hầ …
    3kB(424詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • * Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • Nữa mai chồng chiếm bảng rồng …
    3kB(310詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • {{r|玉河|Ngọc Hà}}𦠘{{r|梅|Mai}} …
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …保大]]吧[[南芳皇后]]。翁𣎏𠬠俺𤳆羅皇子{{r|[[保陞]]| Bảo Thắng}},𠀧姑㛪𡛔羅[[公主]]{{r|[[芳梅]]|Phương Mai}},公主{{r|[[芳蓮]]|Phương Liên}}吧公主{{r|[[芳蓉]]|Phương Dung}}。悉哿调𣄒法。 …
    8kB(415詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |valign=top|[[Bát Đức]]<br />[[Bình Trấn]]<br />[[Dương Mai, Đào Viên|Dương Mai]]<br />[[Đào Viên (thành phố)|Đào Viên]]<br />[[Trung Lịch]] …Lộc Thảo]]<br />[[Lục Cước, Gia Nghĩa|Lục Cước]]<br />[[Mai Sơn, Gia Nghĩa|Mai Sơn]]<br />[[Nghĩa Trúc, Gia Nghĩa|Nghĩa Trúc]]<br />[[Phiên Lộ, Gia Nghĩa| …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …sal|周|châu}} {{exp|Bao quanh: Châu mai (tường bọc có hở kẽ để bắn súng hoả mai)}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • …ị Vàng}},仍淂2𢆥婆嗔𧗱越南為空𠹾淂氣候𣄒𪦆。時間𣄒 [[La Réunion]],翁𣎏終𤯩𢭲3𠊛𡢼𠰻[[嫁娶]],為皇妃{{r|枚氏黃⚡| Mai Thị Vàng}}辭咥離婚。 *[[皇貴妃]]{{r|[[枚氏黃⚡]]|Mai Thị Vàng}},結婚𣈜[[16𣎃1]],𢆥[[1916]]。欺𠫾流𢫙蹺重⚡婆𣎏芒3𣎃吧被𢫟胎。𢆥[[1925]],舊皇𣎏𠳚咮[[會同皇族]]𠬠幅 …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *[[Melbourne]] – {{r|苗平|Miêu Bình}},{{r|玫平|Mai Bình}}*<ref>[http://www.vietluan.com.au/thong-tin-hoan-ho-anh-bay-cha-va]</ …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …越南補充添𠓨仍風俗節恪如[[節元宵]]、[[節端午]]、[[節中秋]]、[[節清明]]<ref>''An Nam phong tục sách'', Mai Viên Đoàn Triển, NXB Hà Nội 2008</ref> 。 *''An Nam phong tục sách'', Mai Viên Đoàn Triển, NXB Hà Nội 2008 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𢆥次3成終,因𣋑{{r|會致知|Hội Trí Tri}}(海防)組織捐錢𡏦𥩯𡓏𩄴,世旅㐌㨂𦠘老{{r|貴|Quý}}𥪝𥒮〈𤮗鐄 〉-由{{r|梅芳|Mai Phương}}倣作自〈[[丐㘨]]〉(La marmite)𧵑 [[Plautus]]-𠁑事向引𧵑{{r|黃玉珀|[[Hoàng Ngọc Phác 𡾵茄𧵑翁𣄒塘{{r|郞|Láng}}淂伴佊哙𠬠格華美羅「別墅𩙋𦊚方」-𢴍𠭤成坭歸聚𡗉𠊛伴㤇藝術。頭先羅{{r|秀𦟖|Tú Mỡ}},{{r|梅林|Mai Lâm}},{{r|玄驍|[[Huyền Kiêu]]}},𠱤{{r|范文科|[[Phạm Văn Khoa]]}},{{r|陳廷壽|[[Trần… …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | 4 || {{r|𣈜𣈕𩄎𡀰𣑎|Ngày mai Mưa Thôi Rơi}} || {{lang|vi|{{abbr|Lương Tùng Quang|梁松光}}}}、{{lang|vi|{{abb …𠁹񣐕命|Giữa Ðôi Mình}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Mai Tiến Dũng|梅進勇}}}} …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Kết nối Việt Nam xưa, nay và mai sau. Kết nối Việt Nam hôm qua, hôm nay và ngày mai. …
    18kB(1.215詞) - 20:13、𣈜8𣎃12𢆥2023
  • …。自𢆥[[1968]],在[[日本]],院Hobogirin集中硏究𧗱歷史[[佛敎]]中華吧日。𠄽𢆥𡢐妬,𠬠中心恪𧗱佛敎東南亞淂𨷑在[[Chiang Mai]],[[泰蘭]]。各學者關重𧵑EFEO階段呢𣎏體𠸥細Jean Filliozat𧗱印度學,Rolf Stein𧗱漢學吧西藏學,Bernard Phil *1988 [[泰蘭]] - [[Chiang Mai]] …
    30kB(1.347詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Gia-mai-ca (Jamaica) || [[加枚咖]] | Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) || [[枚基𬰹呢嗤阿]] …
    13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …ne]]』、追及𣈜1𣎃7𢆥2010。</ref>」。爲內容句吶尼被𡗉𠊛曉𠰃、𢧚𥪝份捛𠳒質問代表省西寧{{r|阮氏白梅|Nguyễn Thị Bạch Mai}}在[[國會]]𠓨𣈜[[24𣎃11]]𢆥[[2010]]、翁阮晉勇㐌解釋如𢖖󠄁:「碎呈𠍣質問在期合𦒹𱺵如丕、仍固𠲥演達𣗓𣹓𨁥。欺發現差犯時領導沛固檢查 …
    24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。