結果尋檢

  • 『'''武媚娘傳奇'''』(Võ Mị Nương Truyền kỳ、[[㗂中]]簡體:{{lang|zh|武媚娘传奇}}、繁體:{{lang|zh|武媚娘傳奇}}、序㗂英:''The Empress {{wikipedia|Võ Mỵ Nương Truyền kỳ}} …
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …):𡠣𢆥1943、淂封{{r|福貴人|Phúc quý nhân}}。離異𢭲溥儀𢆥1958。淂𠊛𠁀命名羅{{r|末代皇娘|Mạt Đại hoàng nương}}。 …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :{{Vi-nom-Song|''「王(士燮)度量寛厚、謙遜、敬重仉士、𠊛𥪝𡈉㤇勉、調噲羅王。名士茄漢另難𨖅{{r|𢭗|nương}}𢭸𣎏行𤾓𠊛」。''}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …lí, ăn của dân nhiều, đồn Tây lại cho muối về bán, giàu lắm, nhà có nhiều nương, nhiều bạc, nhiều thuốc phiện nhất làng. Thế thì con gái nó còn bao giờ phả …ống lí, bố của thống lí Pá Tra bây giờ. Mỗi năm đem nộp lãi cho chủ nợ một nương ngô. Đến tận khi hai vợ chồng về già rồi mà cũng chưa trả được nợ. Người vợ …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • Hết ruộng nương lại mất cửa nhà. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:nương|nương]] === …
    34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:nương|nương]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:N#nương|nương]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014