結果尋檢

  • Làng ấy có nghề nấu kẹo mạch nha. …
    2kB(232詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • #* 𥺊<sup>*</sup> {{exp|- Lúa xay bỏ trấu: Vo gạo nấu cơm; Gạo tẻ; Gạo nếp; Gạo lứt (giã dối còn nhiều cám); Gạo chiêm (lấy từ lú …/sup> {{exp|- Nơi nấu ăn: Nhà bếp - Nấu ăn bằng lửa: Đun bếp; Làm bếp - Kẻ nấu ăn: Nhà bếp}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • 媚彷徨醒。𣇜𤏬陰森𥪝丐茹楛㢅。壁邊拱唵𠹃。空𦖑㗂焒𠰉𥪝爐𤍇𤞼<ref name="a10">爐𤍇𤞼:爐𤍇式咹朱𤞼。 Lò nấu lợn: lò nấu thức ăn cho lợn.</ref> …g cái nhà gỗ rộng. Vách bên cũng im ắng. Không nghe tiếng lửa réo trong lò nấu lợn<ref name="a10"/>, Không một tiếng động. Không biết bên buồng quanh đấy, …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • …(「{{r|𠃩|chín}}」𥪝「{{r|𠃩𠊛𨒒意|chín người mười ý}}」)得用抵記詞「{{r|𠃩|chín}}」𥪝「{{r|𤐛𠃩|nấu chín}}」。 …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:nấu|nấu]] === …
    34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
  • [[標準化𡨸喃:nấu|nấu]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:N#nấu|nấu]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014