結果尋檢
- * Vị trí (Hv gọi là Nội): Trong nhà ngoài ngõ …345拜(57詞) - 11:50、𣈜1𣎃4𢆥2014
- *Để, ngõ hầu (cổ văn): Thứ cơ hồ (để) …1kB(238詞) - 15:46、𣈜29𣎃6𢆥2021
- * [[Ngõ Gạch]] * [[Ngõ Trạm]] …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …%" | 𥪝 || 工 中 𡧲 𥪞 𫏽 || trong ||Vị trí (Hv gọi là Nội): Trong nhà ngoài ngõ|| 1 …5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
- ^đầu^^ngõ^ 頭𡉦 …7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
- === [[標準化:ngõ|ngõ]] === …34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
- …à người trong nhà ấy đã đi ngủ. Nhưng người ra người vào còn dập dìu quanh ngõ. A Sử đứng ngoài, tức lắm. Nó bàn với một lũ khác, doạ đánh bọn con trai lạ Bọn A Sử cũng không chịu để cánh kia yên. Sáng sớm, khi họ vừa kéo ra đầu ngõ, bè lũ bạn A Sử đã kéo đến gây sự. A Sử đi trước, nạm vòng bạc ở cổ rũ xuốn …63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
- …𤕔𧵑{{r|武廷貴|Vũ Đình Quý}},𠊛伴親頭先𧵑翁。𠃣𥹰𡢐,翁嗔𠓨學𧙀童幼𧵑場法越(École communale)𡤓𨷑𣄒{{r|吽藝⚡|Ngõ Nghè}}。<ref>{{r|春耀|Xuân Diệu}}&世旅1984,張 96</ref> 𢆥[[1924]],翁詩杜初學(cepfi),𡢐𪦆瘖 …66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:ngõ|ngõ]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:NG#ngõ|ngõ]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014