結果尋檢

  • {{懃準化}}'''信仰德聖陳'''(Tín ngưỡng Đức Thánh Trần)羅𠬠形式信仰民間𧵑𠊛越南,淂形成撾過程[[聖化]]-[[神化]]𠬠人物𣎏實𥪝歷史-英雄民族興道大王[[陳國峻]]。𥪝歷史 {{Wikipedia|Tín ngưỡng Đức Thánh Trần}} …
    1kB(131詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …việc xây dựng một thế giới trong đó con người được tự do ngôn luận và tín ngưỡng, không còn phải chịu nỗi sợ hãi và cùng cực được coi là nguyện vọng cao cả …ự do thay đổi tôn giáo hay tín ngưỡng, và tự do thể hiện tôn giáo hoặc tín ngưỡng dưới hình thức truyền bá, thực hành, thờ phụng hoặc lễ tiết, với tư cách cá …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …yễn Phúc Bính}}(皇子次6)系: {{r|靖懷瞻遠愛|Tịnh Hoài Chiêm Viễn Ái}},{{r|景仰茂清珂|Cảnh Ngưỡng Mậu Thanh Kha}},{{r|儼恪由衷達|Nghiễm Khác Do Trung Đạt}},{{r|連忠集吉多|Liên Trung… …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:ngưỡng|ngưỡng]] === …
    34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
  • :1. Mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào. Các tôn giáo bình đẳng tr :2. Nhà nước tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • * Tự do tín ngưỡng
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • | tên bài=Kiến trúc Thăng Long-Hà nội trước ngưỡng cửa 1000 năm | title = Công trình tôn giáo - tín ngưỡng
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:ngưỡng|ngưỡng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:NG#ngưỡng|ngưỡng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014