結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • | text = '''Tính chính xác của bài viết này hay đoạn này đang bị nghi ngờ.'''<br /><span style="font-size: 88%">Có người cho rằng một phần hay to }}<includeonly>{{#if:{{NAMESPACE}}||[[Thể loại:Bài viết bị nghi ngờ về độ trung thực|{{PAGENAME}}]]}}</includeonly> …
    957拜(201詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • }}<includeonly>[[Thể loại:Nghi ngờ về tiêu chuẩn đưa vào|{{PAGENAME}}]]</includeonly> [[Thể loại:Nghi ngờ về tiêu chuẩn đưa vào| ]] …
    993拜(214詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • }}<includeonly>[[Thể loại:Nghi ngờ về tiêu chuẩn đưa vào|{{PAGENAME}}]]</includeonly> [[Thể loại:Nghi ngờ về tiêu chuẩn đưa vào| ]] …
    1.017拜(216詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * ''nghi ngờ'', ''không ngờ'' …
    193拜(26詞) - 16:21、𣈜29𣎃6𢆥2021
  • *茶艚:影響𡗉自精神吧風格𧵑[[茶]][[中華]],常𠰩茶[[中國]],𡮵𤋾𡐙{{r|宜興|Nghi Hưng}}吧慄比美𧗱格扺𣎏𥗜茶唁。 …
    2kB(21詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ác Sơn]] {{•}} [[Chu Thôn]] {{•}} [[Hoàn Đài]] {{•}} [[Cao Thanh]] {{•}} [[Nghi Nguyên]] | group13 = [[Lâm Nghi]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …àm Nghi;[[3𣎃8]]𢆥[[1872]]-[[14𣎃1]]𢆥[[1944]])、𠸜實{{r|'''阮福膺[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''|nguyễn phúc ưng lịch}}、𱺵位[[皇帝]]次𠔭𧵑[[家阮|茹 咸宜[[諱]]𱺵'''阮福膺[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''、欺𬨠𡾵𢷮成'''阮福明'''。翁𱺵𡥵次𠄼𧵑堅太王[[阮福鴻侅]]吧婆潘氏嫺、生𣈜 …
    16kB(400詞) - 10:56、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • {{懃準化}}'''丁儀'''(Đinh Nghi;? - 220)、字'''正禮'''、羅𠬠官員派[[曹魏 ]][[時三國]]。 {{Wikipedia|Đinh Nghi}} …
    2kB(24詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Tả mối nghi ngờ: Biết đâu; Đâu có …
    513拜(102詞) - 12:52、𣈜23𣎃1𢆥2014
  • …Đài Bắc]], nam của [[Cơ Long]], bắc [[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]] và tây [[Nghi Lan]]. Tên tiếng Anh của thành phố là New Taipei City. …
    0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • :Thái bình nghi nỗ lực …
    22kB(138詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …ng tin cậy|các nguồn đáng tin cậy]]. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. …
    1kB(214詞) - 11:03、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …Nam Bộ, Nam Sung|Nam Bộ]] {{•}} [[Tây Sung]] {{•}} [[Doanh Sơn]] {{•}} [[Nghi Lũng]] {{•}} [[Bồng An]] | group12 = [[Nghi Tân]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{懃準化}}'''溥儀'''(Phổ Nghi 。[[簡體]]:溥仪;[[pinyin]]:''Pǔyí '';[[年號]]:宣統;1906–1967)羅皇帝次12吧羅皇帝𡳳窮𧵑朝代[[茄淸]]吶𥢆 {{Wikipedia| Phổ Nghi}} …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]], [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]], [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] !Huyện [[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]]||Huyện [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]]||Huyện [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …[Thanh Đảo]]{{•}}[[Truy Bác]]{{•}}[[Yên Đài]]{{•}}[[Duy Phường]]{{•}}[[Lâm Nghi]] …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …pho}}」吧「{{r|㗰龱|tuồng đồ}}」。〔1〕㗰哺羅𠯹𥒮㗰正規,𥙩事跡自𥪝史册(份𡘯羅𧵑中國)扺曰𦋦,如:〈{{r|鳳儀亭|Phụng Nghi đình}}〉,〈{{r|山后|Sơn hậu}}〉,〈{{r|劉金頂解駕壽州|Lưu Kim Đính giải giá Thọ Châu}}〉,云 *〈{{r|鳳儀亭|Phụng Nghi Đình}}〉 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …璵]]、𤯩𠓨壙[[世紀16]]在[[越南]]。低羅作品淂[[何善漢]]曰𠳒序、[[阮秉謙]](偨𠰺作者)斧正、{{r|阮世儀||Nguyễn Thế Nghi }}、<ref>阮世儀、𠊛{{r|慕澤|Mộ Trạch}}(海陽)、爫官𠁑朝莫、𤯩共時阮璵。</ref>譯𦋦[[𡨸喃]]、吧㐌淂進士[[武欽鄰]]( …
    11kB(223詞) - 09:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Duệ Tăng Cường Tráng}},{{r|聯輝發佩香|Liên Huy Phát Bội Hương}},{{r|令儀咸巽順|Linh Nghi Hàm Tốn Thuận}},{{r|偉望表坤光|Vỹ Vọng Biểu Khôn Quang}}。 …次7)系: {{r|延會豐亨合|Diên Hội Phong Hanh Hiệp}},{{r|重逢雋朗宜|Trùng Phùng Tuấn Lãng Nghi}},{{r|厚留成秀妙|Hậu Lưu Thành Tú Diệu}},{{r|衍慶適方徽|Diễn Khánh Thích Phương Huy}} …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …àm Nghi;[[3𣎃8]]𢆥[[1872]]-[[14𣎃1]]𢆥[[1944]])、𠸜實{{r|'''阮福膺[[File:Lịch of Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch.png|20px]]'''|nguyễn phúc ưng lịch}}、羅位[[皇帝]]次𠔭𧵑[[茹阮]] …
    8kB(236詞) - 21:37、𣈜11𣎃12𢆥2023
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。