結果尋檢

  • …[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]] và tây [[Nghi Lan]]. Tên tiếng Anh của thành phố là New Taipei City. Trước ngày 25 tháng 12 năm 2010, thành phố nguyên là huyện Đài Bắc ({{zh|t=臺北縣 hoặc 台北縣}}) trực thuộc [[Tỉnh Đài Loan …
    0張成員(0體類𡥵、0集信) - 13:16、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …ung]] {{•}} [[Lịch Hạ]] {{•}} [[Thiên Kiều]] {{•}} [[Hòe Ấm]] {{•}} [[Lịch Thành]] {{•}} [[Trường Thanh]] {{•}} [[Chương Khâu]] {{•}} [[Bình Âm]] {{•}} [[Tế …} [[Thị Bắc]] {{•}} [[Lý Thương]] {{•}} [[Lao Sơn (quận)|Lao Sơn]] {{•}} [[Thành Dương]] {{•}} [[Hoàng Đảo]] {{•}} [[Tức Mặc]] {{•}} [[Giao Châu, Thanh Đảo| …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |name=Thành thị đặc biệt lớn của CHNDTH |title=Thành thị đặc biệt lớn của Trung Quốc …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |[[臺北]], [[Tân Bắc]]||[[Cơ Long]], [[Tân Trúc (thành phố)|Tân Trúc]] |[[Đào Viên (huyện)|Đào Viên]], [[Nghi Lan (huyện)|Nghi Lan]], [[Tân Trúc (huyện)|Tân Trúc]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[鮑信]] || Bão Tín || 允誠 || Doãn Thành || 152 - 192 || [[新泰]]、[[山東]] ||政治家<br>將領 || 東漢 || - || <ref name="鮑勛" />… |[[閻圃]] || Diêm Phố || - || - || ? - ? || [[南充]]、[[四川]] || 政治家 || 曹魏 || 張魯 || - ||{{ref|8}} …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Sự kiện 1 = Người Hoa bản địa thành lập |Sự kiện 3 = Thành thuộc địa của Bồ Đào Nha …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …có thời gian để xây dựng lực lượng và tự chiến đấu. Nam Việt Nam đã không thành công, nhưng khoảng thời gian gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động …ng cộng''", "''Việt Nam dân chủ cộng hòa và Mặt trận dân tộc giải phóng đã thành công nhiều hơn so với chính phủ Nam Việt Nam và Mỹ trong việc khai thác nhữ …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:lan|lan]] [[標準化𡨸喃:nghi|nghi]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#lan|lan]] [[標準化𡨸喃:NGH#nghi|nghi]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014