結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • <span style="font-size: 90%;">{{r-frontpage|歷史外交和宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    756拜(92詞) - 13:59、𣈜22𣎃4𢆥2024
  • <span style="font-size: 90%;">{{r-frontpage|歷史外交和宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    6kB(111詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • == About "Hán-Nôm từ ngoại lai" == Thanks for your contribution about '''Hán-Nôm từ ngoại lai'''! …
    5kB(766詞) - 16:46、𣈜2𣎃12𢆥2014
  • <span style="font-size:90%;">{{r-frontpage|歷史外交吧宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    2kB(130詞) - 17:22、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • …ồm cộng hòa Pháp bao gồm cả chính quốc Pháp, các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viên. …hiệp ước mới với nhà nước Pháp, trở thành các tỉnh hải ngoại, lãnh thổ hải ngoại,... Quốc gia hội viên đã độc lập cũng sẽ ký một hiệp ước tương tự, và không …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …Tôi là người Việt Nam yêu thích việc giữ gìn văn hóa Việt Nam lâu đời, học ngoại ngữ và lập trình. Tôi hy vọng có thể phục sinh Hán văn và Hán–Nôm (Việc sử …
    1kB(189詞) - 17:27、𣈜23𣎃12𢆥2023
  • * 3.1 '''Chuyển đổi các từ ngoại lai sang từ gốc của nó, sau đó dịch sang tiếng Việt.'''<br/><small>Convert …準|名冊各詞外來憑𡨸漢喃準]], [[標準化𡨸喃:名冊國家|名冊國家]] để xem bản dịch tiếng Việt của các từ ngoại lai trong chữ Hán Nôm.)<br/><small>Convert the loanword into its original… …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • …từ mượn, để tiếng Việt có thể giống như tiếng Nhật, trong việc phiên âm từ ngoại ngữ, một âm (hoặc vài âm rất giống nhau) sẽ tương ứng với chỉ một chữ Hán… :Nếu một từ ngoại ngữ có một âm tiết là "bam", và tiếng Việt không có bất kỳ chữ nào được đọc …
    6kB(875詞) - 16:35、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • I read the county list on MoFA Vietnam, "Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam". I noticed the Vietnamese readings of the co …
    4kB(308詞) - 21:41、𣈜11𣎃3𢆥2015
  • …đánh dấu một cột mốc quan trọng hướng tới kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao hai nước Việt - Nhật. …
    3kB(512詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • |<!-- toàn bộ ngoại trừ không gian chính = không làm gì --> …
    6kB(888詞) - 09:08、𣈜19𣎃1𢆥2019
  • Kapi truyền thống được mô tả bởi Simon de La Loubère, một nhà ngoại giao người Pháp được Vua Louis XIV bổ nhiệm vào Hoàng gia Xiêm vào năm 1687 …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia ngoại ngữ|zh}} …
    7kB(417詞) - 09:41、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …'Chữ Phiên âm''' được dùng để phiên âm những từ có nguồn gốc ngoại lai (từ ngoại lai). Ví dụ, "television" được viết thành "絲韋" (Ti vi), "Canada" được viết …
    18kB(1.215詞) - 20:13、𣈜8𣎃12𢆥2023
  • *〈{{r|外祖𤼸頭|Ngoại tổ dâng đầu}}〉(撰者:{{r|阮顯頴|Nguyễn Hiển Dĩnh}},世紀19)<ref name=a/>。 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • /* Hiển thị khung báo lỗi + liên kết ngoại ngữ với kích thước chữ vừa phải */ …
    6kB(818詞) - 18:38、𣈜11𣎃5𢆥2024
  • …Trung|Nam]]<br />[[Nam Đồn, Đài Trung|Nam Đồn]]<br />[[Ngoại Bộ, Đài Trung|Ngoại Bộ]]<br />[[Ngô Thê, Đài Trung|Ngô Thê]]<br />[[Ô Nhật, Đài Trung|Ô Nhật]]< …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …không rõ. Sự giản hoá hán nôm là việc của người Việt, không cần người nước ngoại ngón tay. …
    6kB(1.000詞) - 10:10、𣈜10𣎃8𢆥2023
  • *【外於】 ngoại ô [http://6.vndic.net/index.php?word=ngoại+ô&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • <span style="font-size: 90%;">{{r-frontpage|歷史外交和宗敎朝李|Lịch sử ngoại giao và tông giáo triều Lý}}''' …
    13kB(1.205詞) - 16:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。