結果尋檢

  • #[[標準化𡨸喃:nhấc|nhấc]] …</sup> {{exp|Nâng lên khỏi vị trí cũ: Nhấc cái li khỏi mặt bàn; Nhấc chân, nhấc tay}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • === [[標準化:nhấc|nhấc]] === …
    34kB(3.343詞) - 03:53、𣈜8𣎃5𢆥2016
  • …gón thấy có đeo nhẫn. Người yêu của Mị thường đeo nhẫn ngón tay ấy. Mị bèn nhấc tấm vách gỗ. Một bàn tay dắt Mị bước ra. Mị vừa bước ra, lập tức có mấy ngư …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:nhấc|nhấc]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:NH#nhấc|nhấc]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014