結果尋檢
- {{懃準化}}{{Vi-nom-Song|'''洲非(Châu Phi)'''(咍'''非洲(Phi Châu)''')羅[[洲陸]]等次𠀧𨕭[[世界]]𧗱民數、𢖕[[洲亞]]吧[[洲美]]、吧𡘯次𠀧𨕭世界、遶面積𢖕洲亞吧洲美。𢭲面積壙30.221.5 …2kB(117詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIFA. Cầu thủ có thể nắm giữ hơn một phi quốc tịch FIFA.</small>}} …704拜(112詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
- …hi thương mại được chọn|Người giữ bản quyền chỉ cho phép dùng với mục đích phi thương mại và/hoặc giáo dục ** Cho phép dùng phi thương mại lẫn thương mại và chỉnh sửa miễn là ghi công cho bạn và dùng lại …4kB(948詞) - 10:07、𣈜15𣎃4𢆥2014
- :Giang vũ phi phi giang thảo tề …5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |phi-- = pentaquark |phi meson = phi meson …24kB(2.479詞) - 05:28、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …div style="width:1.5em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Nam Phi|ZA]]</sup></div> <div style="margin-left:1.5em;">{{{ZA}}}</div></div …6kB(755詞) - 11:30、𣈜8𣎃6𢆥2022
- :2.{{r|一階恩妃|Nhất giai Ân phi }}{{r|[[胡氏芷]]|Hồ Thị Chỉ}}(1902-1982),𡥵𡛔官[[尚書]]{{r|[[胡得忠]]|Hồ Đắc Trung}}。婆 :3.{{r|二階惠妃|Nhị giai Huệ phi }}{{r|[[黃氏菊]]|Hoàng Thị Cúc}}(1890-1980),媄𧵑皇帝[[保大]]。 …6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …特|Ngạch Nhĩ Đức Đặc}}[[文綉]](1909–1953、Erdet Wen Xiu):𡠣𢆥1922、淂封羅{{r|淑妃|Thục Phi}}。離異𢭲溥儀𢆥1931、𠭤成𠊛頭先𥪝歷史中華㐌主動離異𠬠皇帝。扺𡨹體面朱𨉟、𣦍𡢐𣈜記離婚、溥儀𦋦𠬠「旨諭」𢭲内容廢𠬕淑妃文綉爫庶民。婆𠫾爫敎員小學耒 …7、淂封羅{{r|祥貴人|Tường quý nhân}}。𢆥2004、宗族茄淸尊稱婆名號{{r|明賢皇貴妃|Minh Hiền hoàng quý phi}}。蹺囘記时溥儀㤇傷婆一𥪝各婆𡢼、𡢐欺婆𠅍溥儀吻㫻𡨹边𨉟𠓹𩯀𧵑婆扺爫紀物。 …12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *Không chính thất: Thứ phòng; Thứ phi; Thứ xuất (con vợ bé) …1kB(238詞) - 15:46、𣈜29𣎃6𢆥2021
- |phi0={{PhysicsParticle|Φ|TR=⁰}} |phi--={{PhysicsParticle|Φ|TR=⁻⁻}} …30kB(4.087詞) - 05:28、𣈜29𣎃4𢆥2024
- *〈𢖵{{r|秦妃|Tần Phi}}〉 …4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | Phi-Á | Phi Á | Afro-Asiatic | Afro-asiatic | afro-asiatic | afrasiatic | afroasiatic… …4kB(476詞) - 09:49、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …生𣈜[[3𣎃11]]𢆥[[1951]])羅𡥵𤳆𠃷𧵑舊皇[[保大]],現當𤯩在 [[Westminster]],花旗。翁羅𡥵𤳆𧵑婆{{r|[[妃暎]]|Phi Ánh}},𠊛𡢼空婚娶𧵑舊皇保大𥪝時間𣄒沱辣。婆妃暎𣎏𠄩𠊛𡥵𢭲舊皇。翁吧{{r|[[阮福保陞]]|Nguyễn Phúc Bảo Thắng}}羅𡥵𤳆 …4kB(180詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …ove=“[[Đặc đại thành thị]]” có nhân khẩu thường trú hoặc nhân khẩu hộ tịch phi nông nghiệp trong các khu vượt quá 1 triệu …2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …特公認限制在區域[[東亞]]。中華民國𦣰於𪰂北[[太平洋]]、𡧲群島{{r|[[琉球]]|Ryukyu}}𧵑[[日本]]吧群島{{r|[[菲律賓]]|Phi Luật Tân}}。外㗂中、各言語正式𧵑臺灣羅[[㗂客家臺灣|㗂{{r|客家|Khách Gia}}]]、[[㗂福建臺灣|㗂{{r|福建|Phúc …5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …{{SubatomicParticle|link=yes|Eta prime}}{{·}} {{SubatomicParticle|link=yes|Phi meson}}{{·}} {{SubatomicParticle|link=yes|Omega meson}}{{·}} {{SubatomicPar …6kB(482詞) - 09:13、𣈜29𣎃4𢆥2024
- # [[洲非]] ([[:wikipedia:vi:Châu Phi|國]]) …6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
- | Nam Phi || [[南非]] | Phi-gi (Fiji) || [[菲咦]] …13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
- *〈{{r|陶飛鳳|Đào Phi Phụng}}〉 …9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …[9𣎃11]],[[1980]]),羣哙羅{{r|德慈宮|Đức Từ Cung}}。婆呠羅宮人,出身湿劔,𡢐芒胎保大帝𦓡淂縉封{{r|惠妃|Huệ phi}}。 …[[1986]]:61𢆫)空婚娶,𣎏2𠊛𡥵,保大帝表妹,淂封爫{{r|暎妃|Ánh phi}}𠓨𢆥[[1935]]。𧗱𡢐调哙婆羅{{r|黎妃暎|Lê Phi Ánh}}。 …40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024